STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128921 |
Đầu đốt/ Điện cực kim đốt, Đầu đốt lập thể TC, Ống nong/ Cannula |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
01_30082024/PLTTBYT_IMD
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2024
|
|
128922 |
Đầu/cút nối chữ L dùng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1705/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
128923 |
ĐầuTips 0.1-10ul |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
128924 |
ĐầuTips 1,000-5,000ul |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
128925 |
ĐầuTips 2,000-10,000ul |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
128926 |
ĐầuTips 500-5,000 ul |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
128927 |
ĐầuTips vàng 5-200 ulCái), thùng 10 gói |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
128928 |
ĐầuTips.2-20 ul |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
128929 |
Đẩy chỏm (Headpusher top) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1653/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
128930 |
Đáy hộp hấp đựng và bảo quản dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2682A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
128931 |
Đáy hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật Không có lỗ thoát khí, loại chuẩn, cỡ 1/2, kích thước ngoài 285 x 280 x 100mm, kích thước trong 262 x 262x 84mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Allgaier-Germany/300522
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2023
|
|
128932 |
Đầu bọc cây quét máy quét dấu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM |
040424/INVISALIGN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2024
|
|
128933 |
Đầu cắm nhanh |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
06-2024/KQPL-TBD
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2024
|
|
128934 |
Đầu cắm nhanh khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191597 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
128935 |
Đầu chốt cho đinh đóng nội tủy đầu trên xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
128936 |
Đầu chốt cho đinh đóng đầu trên xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
128937 |
Đầu chốt cho đinh đóng đầu trên xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
128938 |
Đầu chốt cho đinh đóng đầu trên xương đùi chống xoay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
128939 |
Đầu chốt cho đinh đóng đầu trên xương đùi chống xoay có chốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
128940 |
Đầu côn có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4052021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần y tế Việt Phát |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|