STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
129381 |
XỊT MŨI |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN GREEN NATURE |
02/2024/PL-GREEN
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2024
|
|
129382 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11521/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
129383 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH MAXEO |
03/2022/PL-MAXEO
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
129384 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROPHARM |
01/2023/PL-BROPHARM
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
129385 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ EUROVIT VIỆT NAM |
03/2022/PL-EUROVIT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
129386 |
XỊT MŨI |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ENTRYCOS |
01/2024/PL-ETC
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2024
|
|
129387 |
XỊT MŨI |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ENTRYCOS |
02/2024/PL-ETC
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2024
|
|
129388 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VENICE |
01/2024/PL-VENICE
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2024
|
|
129389 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2203A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
129390 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MEDICINES |
01/PL-MDC/22
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
129391 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ SOUTHPRO PHARMA |
02/2023/PL-MN
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
129392 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH |
02/2022/PL-QX
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2022
|
|
129393 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚ HƯNG |
04/2022/PL-PH
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2022
|
|
129394 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI HÀ |
01/2023/PL-TH
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
129395 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DEVERLOP PHARMA |
02:2022/PL-DEVERLOP
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
129396 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM – DƯỢC QUỐC TẾ NGỌC BẢO KHANG |
01/2023/PL-NBK
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
129397 |
XỊT MŨI |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ĐỨC HÙNG |
01/2024/PL-ĐH
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2024
|
|
129398 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AUSTRALIA |
01/2022/PL-DPAU
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
129399 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM – DƯỢC QUỐC TẾ NGỌC BẢO KHANG |
02/2023/PL-NBK
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
129400 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DEVERLOP PHARMA |
03:2022/PL-DEVERLOP
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|