STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
129401 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIPANNA |
01/2022/PL-VIPANNA
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
129402 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIPANNA |
02/2022/PL-VIPANNA
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
129403 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
608/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TATRA ĐÔNG ANH |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
129404 |
XỊT MŨI |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN NGHIÊN CỨU DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO QUỐC TẾ PA |
01/PL-PA/24
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2024
|
|
129405 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
901/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AZOFA |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
129406 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BẢN VIỆT |
01/2022/PL-BV
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2022
|
|
129407 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LINH CHI KOREA |
02/VBPL-LCK/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
129408 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BLACKWELL |
02/2023/PL-BLACKWELL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
129409 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ALVA VIỆT NAM |
02/2022/PL- ALVA
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
129410 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NATURE DIAMOND |
01/2023/PL-DIAMOND
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
129411 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LINH CHI KOREA |
01/VBPL-LCK/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
129412 |
Xịt Mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀN VIỆT |
01/2023/BPL-HANVIET
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
129413 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW IMEXCO |
05/2023/BPL-IMEXCO
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
129414 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LÊ HUYỀN TRANG |
01/2022/PL-LHT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
129415 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
01/VPC-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
129416 |
Xịt mũi FREE NOSE ANTIALLERGY 20ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018624 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ACM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
129417 |
Xịt mũi FREE NOSE PROPOLIS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018624 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ACM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
129418 |
Xịt mũi - họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
543/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NÔNG DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO NCK FARMACY |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
129419 |
XỊT MŨI - HỌNG - XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN VIỆT |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
129420 |
Xịt Mũi - Xoang Nhất An |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
924/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CỔ PHƯƠNG HƯƠNG MỘC AN |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|