STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130201 |
Vòng van tim nhân tạo |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
145/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2025
|
|
130202 |
Vòng van tim nhân tạo |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
05-2025/CV-PT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2025
|
|
130203 |
Vòng van tim nhân tạo |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2025/01/17
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2025
|
|
130204 |
Vòng van tim nhân tạo - Duran AnCore™ Annuloplasty Band with Chordal Guide |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
22/MED0318/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
09/07/2019
|
|
130205 |
Vòng van tim nhân tạo - Duran AnCore™ Annuloplasty Band with Chordal Guide |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
22/MED0318
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
130206 |
Vòng van tim nhân tạo và bộ thước đo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI QUỲNH ANH |
QA-04/BPLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
130207 |
Vòng van tim nhân tạo và dụng cụ đo van - CG Future™ Annuloplasty Ring, Model 638R |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
40/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/07/2019
|
|
130208 |
Vòng van tim nhân tạo và dụng cụ đo van - CG Future™ Anuloplasty Ring, Model 638R |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/ MED1017/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
130209 |
Vòng van tim nhân tạo và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0050/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
18/10/2019
|
|
130210 |
Vòng van tim nhân tạo và trợ cụ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/04/48
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
130211 |
Vòng van tim nhân tạo và trợ cụ (các loại, các cỡ) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
40/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
08/07/2019
|
|
130212 |
Vòng van tim nhân tạo và trợ cụ (các loại, các cỡ) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
41/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
130213 |
Vòng van tim nhân tạo và trợ cụ (các loại, các cỡ) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
40/MED0418
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
130214 |
Vòng vén mô mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181607 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
130215 |
Vòng vén vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
83-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
130216 |
Vòng vén vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
101-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
130217 |
Vòng vén vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
148/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
130218 |
Vòng vén vết mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT SONG MINH |
150523/KQPLB-KTSM
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
130219 |
Vòng vén vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BLUE OCEAN |
2805/CBPL-BO
|
|
Đã thu hồi
15/07/2024
|
|
130220 |
Vòng vén vết mổ |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BLUE OCEAN |
0512/CBPL-BO
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2024
|
|