STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130261 |
Vòng xoắn kim loại nút mạch |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0104-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2024
|
|
130262 |
Vòng xoắn kim loại nút mạch |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SANG THU |
10/2024/ST-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2024
|
|
130263 |
Vòng xoắn kim loại tắc mạch có gắn sẵn lông |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
076-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV CVS Medical |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
130264 |
Vòng xoắn kim loại tắc mạch não |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
317-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
130265 |
Vòng xoắn kim loại thông minh dùng trong can thiệp mạch. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
171/KQPLTV
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
130266 |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-109-2022
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|
130267 |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-112-2022
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|
130268 |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-111-2022
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|
130269 |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-186-2022
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
130270 |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-183-2022
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
130271 |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-185-2022
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
130272 |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-359-2022
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
130273 |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-115-2022
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
130274 |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-118-2022
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
130275 |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-299-2024
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
130276 |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ PTCA ALCO VIỆT NAM |
20242112/09-PL-PAVM
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2024
|
|
130277 |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não kích thước nhỏ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-360-2022
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
130278 |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não kích thước nhỏ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-361-2022
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
130279 |
Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não kích thước nhỏ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-121-2022
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
130280 |
Vòng xoắn đóng còn ống động mạch (Coil PDA) các số |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1597/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETNAMESE MEDICAL SERVICES |
Còn hiệu lực
03/11/2020
|
|