STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130301 |
Vợt lấy dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
290523/SX-PL-GP
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
130302 |
Vợt lấy dị vật (Single use Retrieval Net) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2024.01/200000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
130303 |
Vợt lấy dị vật nội soi dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
01/2023/KQPL-ELIMED
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
130304 |
Vợt thu hồi dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-15/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
130305 |
Vợt thu hồi dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
08PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
130306 |
Vợt thu hồi dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
01/2024/KQPL-EDS
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
130307 |
Vòng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
130308 |
Vòng xoắn kim loại nút phình mạch máu |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SANG THU |
2311/2022/ST-BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2025
|
|
130309 |
Vòng đeo tay bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
130310 |
Vòng đệm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
130311 |
VPS Tray Adhesive |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-41
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
130312 |
VSS (Veloz Sling System) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1610/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM DV Tân Việt Mỹ |
Đã thu hồi
18/10/2019
|
|
130313 |
Vua xoa bóp xương khớp Dfoli |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
021/2024/CBPL-PHUTHANH
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2024
|
|
130314 |
Vysis |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
76
|
CÔNG TY TNHH MTV KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
130315 |
Vysis |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
141
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
130316 |
V’Helpivi Băng dính cá nhân y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
37/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
130317 |
V’Helpivi Miếng dán chống say tàu xe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
37/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
130318 |
V’Helpivi Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
37/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
130319 |
Washer disinfector clenaing indicator clean check |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
060622/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
130320 |
Washer disinfector clenaing indicator clean check |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
060622/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|