STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130581 |
Đầu đo huyết áp xâm nhập IBP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT NAM |
01NN-Merit
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
130582 |
Đầu đo IBP |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
430.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
130583 |
Đầu đo lưu lượng (flow sensor) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018865 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
130584 |
Đầu đo nhiệt độ |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
430.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
130585 |
Đầu đo nhiệt độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
07/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
130586 |
Đầu đo nhiệt độ dùng cho Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
889/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
130587 |
Đầu đo ôxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
12/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
130588 |
Đầu đo oxy |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
819 PL
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
130589 |
Đầu đo ôxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
06/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
130590 |
Đầu đo ôxy (oxygen sensor) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018865 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
130591 |
Đầu đo ôxy (oxygen sensor) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018869 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
130592 |
Đầu đo SpO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
12/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
130593 |
Đầu đo Spo2 |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
07/NG/2024
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2024
|
|
130594 |
Đầu đo SpO2 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
2208-01/2022/PL-NPCHN/SPO2
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
130595 |
Đầu đo SPO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
09/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
130596 |
Đầu đo SpO2 và cáp nối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018867 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
130597 |
Đầu đo SpO2 và cáp nối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018272 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
130598 |
Đầu đo Spo2 dùng cho Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
889/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
130599 |
Đầu đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
10/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
130600 |
Đầu đọc cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ |
2809/2023/PLR- ILD
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|