STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130621 |
Đầu tip Robot Hamilton |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
251/21/170000116/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
130622 |
Đầu típ tiệt trùng 0,1μl - 20μl |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
13/2022-PLTTBYT-ME77
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
130623 |
Đầu típ tiệt trùng 2 μl- 200μl |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
13/2022-PLTTBYT-ME77
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
130624 |
Đầu tip vi điểm cho máy vật lý trị liệu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
26-2024/KQPL-BTL
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2024
|
|
130625 |
Đấu típ xanh, vàng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
IT004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
130626 |
Đầu Tips xanh 100-1000ulĐầu Tips xanh 100-1000ul |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
130627 |
Đâu trị liệu dùng cho máy nâng cơ và trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
138/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
130628 |
Đầu trị liệu Plasma dùng cho máy trẻ hóa da bằng sóng RF GENTLO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
1951/110000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
130629 |
Đầu trị liệu RM trẻ hoá da dùng cho máy trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
1951/110000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
130630 |
Đầu trị liệu trẻ hoá âm đạo dùng cho máy trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
1951/110000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
130631 |
Đầu trị liệu trị mụn RN dùng cho máy trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
1951/110000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
130632 |
Đầu trocar tam giác |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
91/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
130633 |
Đầu trộn silicone lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180634 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
130634 |
Đầu trộn vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
193-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
130635 |
Đầu tuýp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
32021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
130636 |
Đầu tuýp bằng nhựa có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1957/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
130637 |
Đầu tuýp bằng nhựa có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1957/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
130638 |
Đầu tuýp trắng 1000μl |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
130639 |
Đầu tuýp trắng 10μl |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
130640 |
Đầu tuýp vàng 1250μl |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|