STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130761 |
Đầu kẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
02/10/2019
|
|
130762 |
Đầu kẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
24/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/10/2019
|
|
130763 |
Đầu kẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
130764 |
Đầu kẹp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
24/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
130765 |
Đầu kẹp clip polymer sử dụng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ QB |
01/2022/QB
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
130766 |
Đầu kẹp dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
56/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/10/2019
|
|
130767 |
Đầu kẹp dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
67/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/10/2019
|
|
130768 |
Đầu kết nối cannula phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190357.1- ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
130769 |
Đầu kết nối dây thở cho máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
130770 |
Đầu kết nối kẹp đốt lưỡng cực dùng trong phẫu thuật mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
015-TT05/MT-KQPLTTBYT/2019
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
130771 |
Đầu kết nối Torent |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
130772 |
Đầu khớp háng bán phần Vario Cup các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
130773 |
Đầu khủy tay mài Rotex 782E / CONTRA ANGLE ATTACHMENT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
660/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
130774 |
Đầu kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
220913/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
130775 |
Đầu kim bút Insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
23003 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2023
|
|
130776 |
Đầu kim cho bút tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1018/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
130777 |
Đầu kim cho bút tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
371/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
130778 |
Đầu kim cho máy vật lý trị liệu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
18-2024/KQPL-BTL
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2024
|
|
130779 |
Đầu kim dùng với bút tiêm insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLDKLH - H29-240508-0005
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
130780 |
Đầu kim dùng với bút tiêm insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0268/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|