STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130781 |
Đệm hơi chống loét |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Demhoi
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2024
|
|
130782 |
Đệm hơi chống loét ( bao gồm 1 đệm và 1 bơm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
05-VBPL-B/VTM
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
130783 |
Đệm hơi y tế ( gồm đệm và bơm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1720CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Đã thu hồi
08/04/2020
|
|
130784 |
Đệm hơi y tế ( gồm đệm và bơm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1720CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
130785 |
Đệm Hơi Y Tế (Gồm đệm và bơm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
003/2022/PLTBYT-3A
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
130786 |
Đệm kê tư thế giảm áp lực dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181585 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
10/03/2021
|
|
130787 |
Đệm kê tư thế giảm áp lực dùng trong phẫu thuật |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
37-2024/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2024
|
|
130788 |
Đệm kê tư thế giảm áp lực dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
553 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Trang Thiết bị Y tế Đức Tín |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
130789 |
Đệm khâu phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190251.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
130790 |
Đệm khâu phẫu thuật sửa van tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
14.01/PL/KHP
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
130791 |
Đệm lót kẹp phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
02/100523/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
130792 |
Đệm lót |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
130793 |
Đệm massage trị liệu MCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1814/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Cao TM |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
130794 |
ĐỆM XỐP CHỐNG LOÉT VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
205/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Còn hiệu lực
29/10/2019
|
|
130795 |
Đệm định vị chân (Gối kê chân) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
03/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
130796 |
Đệm định vị và giảm áp lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
105/MED1118
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THE GENE |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
130797 |
Đệm định vị và giảm áp lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/162
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2023
|
|
130798 |
Đệm đỡ đầu cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
06/2023/KQPL-VMI
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
130799 |
Đệm đỡ đầu cổ vai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
06/2023/KQPL-VMI
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
130800 |
Đèn mổ di động |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN |
18102024/NVHY
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2024
|
|