STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130841 |
Đầu nối thẳng cho dây thở và bình tạo ẩm máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
102/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
130842 |
Đầu nối theo dõi áp lực xâm lấn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191263 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
130843 |
Đầu nối Van peep |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0017.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
130844 |
Đầu nối Van peep |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0003.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
130845 |
Đầu nối vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
01/2024/PL-MPV
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2024
|
|
130846 |
ĐẦU NỐI ĐO HUYẾT ÁP |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
091024/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2024
|
|
130847 |
Đầu nối đơn không kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2017TVC-PL30/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
130848 |
Đầu nối, co nối của bộ dây thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200337 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
03/06/2020
|
|
130849 |
Đầu nối, ống dẫn hơi, bao đo huyết áp. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
001/2022/PCBPL/CPV-MEDLINKET
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
130850 |
Đầu ống chích nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
187/170000001/PCPBL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực
20/11/2019
|
|
130851 |
Đầu ống hút bằng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
36/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
130852 |
Đầu ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190357.1- ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
130853 |
Đầu ống soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1766/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
130854 |
Đầu phủ nhựa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
130855 |
Đầu phun Coseal nối dài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1946/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Đã thu hồi
20/03/2020
|
|
130856 |
Đầu phun Coseal nối dài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1946 /170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
130857 |
Đầu phun Coseal nối dài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1946/1700000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Đã thu hồi
24/02/2020
|
|
130858 |
Đầu phun Coseal, chiều dài 3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1946/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Đã thu hồi
20/03/2020
|
|
130859 |
Đầu phun Coseal, chiều dài 3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1946/1700000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Đã thu hồi
24/02/2020
|
|
130860 |
Đầu phun Coseal, chiều dài 3'' |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1946 /170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|