STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130861 |
Đầu dò mổ ngáy ReFlex Ultra SP With Integrated Cable |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
204/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
130862 |
Đầu dò mổ thanh quản -PRocise MLW With Integrated Cable |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
585/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
130863 |
Đầu dò mổ thanh quản PROcise LW With Integrated Cable |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
204/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
130864 |
Đầu dò mổ Xoang PROcise Ez View With Integrated Cable |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
204/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
130865 |
Đầu dò mổ Xoang PROcise EZ Wand With Integrated Cable |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
204/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
130866 |
Đầu dò monitor sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180999 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
130867 |
Đầu dò nhiệt độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
589/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|
130868 |
Đầu dò nhiệt độ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
159/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực
23/09/2021
|
|
130869 |
Đầu dò nhiệt độ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
158/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực
23/09/2021
|
|
130870 |
Đầu dò nhiệt độ cho lồng ấp và máy sưởi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
668/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
130871 |
Đầu dò nhiệt độ cho lồng ấp và máy sưởi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
01/2022/PCBPL-TTL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
130872 |
Đầu dò nhiệt độ cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
668/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
130873 |
Đầu dò nhiệt độ cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
01/2022/PCBPL-TTL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
130874 |
Đầu dò nhiệt độ dùng cho phổi nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
966/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
130875 |
Đầu dò phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-VO01-2307
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
130876 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN COMBITECH |
01/2024/PLTTBYT-AN
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
130877 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
65/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
130878 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
131/HTC-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|
130879 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2418/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
130880 |
Đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
23112022/BPL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|