STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130881 |
Đầu thay thế cho cây tháo khâu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
130882 |
Đầu thay thế kẹp chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
130883 |
Đầu theo dõi huyết áp trong tập luyện gắng sức |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL63
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
130884 |
Đầu thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190326.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
130885 |
Đầu thử máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2017TVC-PL12/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
130886 |
Đầu tiếp xúc 14 kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
188-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Oscar |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
130887 |
Đầu tiếp xúc 25 kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
188-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Oscar |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
130888 |
Đầu tiếp xúc 49 kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
188-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Oscar |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
130889 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
05082022/PL/TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
130890 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-139/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2020
|
|
130891 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-127/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2020
|
|
130892 |
Đầu típ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-048-2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
130893 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3968S PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH BÌNH NGUYÊN CÔNG XÃ |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
130894 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
05/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
130895 |
Đầu típ |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
59/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2024
|
|
130896 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3106 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
130897 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3968 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH BÌNH NGUYÊN CÔNG XÃ |
Đã thu hồi
24/08/2021
|
|
130898 |
Đầu típ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
41/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
130899 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
06/2023/KQPL-ABTHN
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2023
|
|
130900 |
Đầu tip |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
2210/2022/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|