STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
131061 |
Đầu tuýp bằng nhựa có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1957/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
131062 |
Đầu tuýp trắng 1000μl |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
131063 |
Đầu tuýp trắng 10μl |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
131064 |
Đầu tuýp vàng 1250μl |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
131065 |
Đầu tuýp vàng 200μl |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
131066 |
Đầu tuýp xanh 300ul |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
131067 |
Đầu ủ và đọc động học ống |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
27112024
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2024
|
|
131068 |
Đầu và ống nối bơm silicon lỏng (Silicone oil injection tubing) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03270717
|
Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
131069 |
Đầu và ống nối bơm silicone lỏng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01271218
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
131070 |
Đầu vặn của dụng cụ giữ cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
131071 |
Đầu xiết ốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1971/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
131072 |
Đầu xiết ốc có tay cầm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1971/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
131073 |
Đầu xịt dầu cho máy khoan |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
011/2023/HAANH/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
131074 |
Đầu xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
14/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
131075 |
Đầu xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
03PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
131076 |
Đầu xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
119-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN (SARPHACO) |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
131077 |
Đầu xương đùi (Ổ cối bán phần) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
481-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
131078 |
Đầu xương đùi nhân tạo các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
842/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
131079 |
Đầu xương đùi nhân tạo các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1048/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
131080 |
Đầu đánh bóng răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210977-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|