STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
131121 |
Đầu nối khoan ổ cối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2012/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
131122 |
Đầu nối không kim |
TBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
07-2024/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
03/12/2024
|
|
131123 |
Đầu nối không kim cho tiêm, truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0317/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
131124 |
Đầu nối không kim NeutraClear |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
15/2022/TQMED - BPL
|
|
Đã thu hồi
21/02/2022
|
|
131125 |
Đầu nối không kim NeutraClear |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
15/2022/TQMED - BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
131126 |
Đầu nối kim luồn |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
37/170000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
131127 |
Đầu nối kim đơn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
026.22/PL-TVME
|
|
Đã thu hồi
30/06/2022
|
|
131128 |
Đầu nối kim đơn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
056.22/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
131129 |
Đầu nối kim đơn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
059.22/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
131130 |
Đầu nối kim đơn |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
240925-01.BM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2024
|
|
131131 |
Đầu nối male-male |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Đầu nối male-male
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
131132 |
Đầu nối male-male |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
36/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2024
|
|
131133 |
Đầu nối nhanh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
06/HL/PL
|
|
Đã thu hồi
10/08/2022
|
|
131134 |
Đầu nối nhanh |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
089-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
131135 |
Đầu nối nhanh |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
03-24/PL/HL
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2024
|
|
131136 |
Đầu nối nhanh |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
138-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
131137 |
Đầu nối nhanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
08/HL/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
131138 |
Đầu nối nhanh của các khẩu ra |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
182/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
131139 |
Đầu nối nhanh của các khẩu ra |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
372-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hoàng Lê |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
131140 |
Đầu nối nhanh của các khẩu ra khí y tế |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
204-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
09/04/2020
|
|