STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
131581 |
XỊT HỌNG |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC |
11-2024/PL-SVM
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2024
|
|
131582 |
Xịt họng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
06/2024/PL-CNL
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2024
|
|
131583 |
Xịt họng NANO BẠC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1966/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
131584 |
Xịt họng NANO BẠC KID’S |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1966/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
131585 |
Xịt họng Codimax SPRAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021207AA/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS- USA |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
131586 |
Xịt họng Cordihen SPRAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021207AA/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS- USA |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
131587 |
Xịt họng XUYÊN TÂM LIÊN API PHARMA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
5321/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC API |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
131588 |
XỊT HỌNG - MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOUSES GROUP |
01/VBPL-HG/2023
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2023
|
|
131589 |
XỊT HỌNG 360 VI MI HO |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
PL/04/2022
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
131590 |
Xịt họng AMBROVIR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
650/21/170000116/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
131591 |
Xịt họng ANDComax SPRAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021207AA/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS- USA |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
131592 |
XỊT HỌNG ÁNH DƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
566/21/170000116/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ÁNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
131593 |
XỊT HỌNG ANZ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VP-PHARM |
01.01/2022/VP-PHARM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
131594 |
XỊT HỌNG BABY GOLA® |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
01/2023/PL- BIOMEDICO
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
131595 |
Xịt họng Bảo Khí Khang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN Y DƯỢC QUỐC TẾ |
03/2022/PLTTBYT-IMC
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
131596 |
Xịt họng BD FERM BIO - SPRAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
29/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
131597 |
Xịt họng BDFerm Bio-Spray |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
694/21/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Phát triển dịch vụ và Thương mại Nhật Hàn |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
131598 |
Xịt họng Bee Bang Spray |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
8921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDI MIỀN BẮC |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
131599 |
Xịt Họng BiBee |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
310/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GREAT HEALTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
131600 |
XỊT HỌNG CEPOXINE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
0221/210000003/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm công nghệ cao ABIPHA |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|