STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
131841 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STARMAX GREEN |
02/2022/STARMAX
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
131842 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GĐV PHARMA |
01/2022/PL-GĐV
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
131843 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GS |
01/2022/PL-GS
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
131844 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM MEDIGROUP |
01/2022/PL-HT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
131845 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIPANNA |
01/2022/PL-VIPANNA
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
131846 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIPANNA |
02/2022/PL-VIPANNA
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
131847 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ARIS |
01/2022/PL-ARIS
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
131848 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM HÀ NỘI |
01/2022/PL-DPHN
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
131849 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
04/PLTBYT-FAMAX
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
131850 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH QUỐC TẾ SANOFRANCE |
01/2023/PL-SANO
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
131851 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKH PHARMA |
01/PLTBYT-DKH
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
131852 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ SOUTHPRO PHARMA |
02/2023/PL-MN
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
131853 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
01/VPC-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
131854 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ADN |
01/2023/PL-ADN
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2023
|
|
131855 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ADN |
02/2023/PL-ADN
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2023
|
|
131856 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOPONEPHARMAR VIỆT NAM |
02/2023/PL-TOPO
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
131857 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ FAMI |
01/2023PL-FAMI
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
131858 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI EUPHARMA |
01/2023/PL-EUP
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
131859 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BLACKWELL |
02/2023/PL-BLACKWELL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
131860 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC QUỐC TẾ NATURAL LIFE |
01/2023/PL-NATULIFE
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|