STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
133261 |
Đầu nối an toàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1808/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
133262 |
Đầu nối an toàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1820/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
133263 |
Đầu nối an toàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1392/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
133264 |
Đầu nối an toàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1392/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
133265 |
Đầu nối an toàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1458/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
133266 |
Đầu nối an toàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
015.20/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
26/11/2020
|
|
133267 |
Đầu nối an toàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
015.20/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
30/11/2020
|
|
133268 |
Đầu nối an toàn có dây nối dài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
012.20/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
26/11/2020
|
|
133269 |
Đầu nối an toàn không kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191376 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
04/05/2020
|
|
133270 |
Đầu nối an toàn không kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191542 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
133271 |
Đầu nối bảo hộ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
35-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
27/03/2021
|
|
133272 |
Đầu nối bảo hộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1043/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
133273 |
Đầu nối bảo hộ |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
25001/BPL-TAK
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2025
|
|
133274 |
Đầu nối bảo hộ sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019196/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
133275 |
Đầu nối bảo hộ sử dụng một lần (TP Filter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019183/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
133276 |
Đầu nối bình chứa máu chữ Y dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
0623-129/DMEC-RA
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
133277 |
Đầu nối bình đựng dịch |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3668 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
133278 |
Đầu nối bộ chuyển đổi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
250/21/170000116/ PCBPL-BYT''
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
133279 |
Đầu nối cáp lưỡng cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
290819/MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
133280 |
Đầu nối cáp đơn cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
290819/MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|