STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1361 | Bàn phẫu thuật và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 598/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/06/2021 |
|
1362 | Bàn phẫu thuật và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 269/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/06/2021 |
|
1363 | Bàn phẫu thuật và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 269/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/07/2022 |
|
|
1364 | Bàn phẫu thuật và phụ kiện kèm theo. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 2322021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Vật tư Khoa học kỹ thuật Đông Dương |
Còn hiệu lực 13/07/2021 |
|
1365 | Bàn phẫu thuật đa năng và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1960/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
1366 | Bàn phẫu thuật, bàn khám và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200588 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực 13/10/2020 |
|
1367 | Bàn phím điều khiển dùng cho ghế nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 412-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH HDX Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
1368 | Bản quyền phần mềm theo dõi bệnh nhân MCS V6.3 | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 40/200000046/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
1369 | Bàn sản (bàn sanh) kèm phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210077 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 04/02/2021 |
|
1370 | Bàn sản khoa (Bàn đẻ, Bàn khám phụ khoa) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2073/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Hợp Tác Đầu Tư Phát Triển Việt Pháp |
Còn hiệu lực 20/08/2020 |
|
1371 | Bàn sản khoa đa năng (Multifunction Obstetric Table) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1874/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
1372 | Bàn sản phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 172-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
1373 | BÀN SẢN PHỤ KHOA | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 045-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
1374 | Bàn sản phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 054-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/12/2022 |
|
|
1375 | Bàn sanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 95/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Kon Tum |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
1376 | Bàn sanh | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
1377 | Bàn sanh (mổ) sản phụ khoa và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2712/170000102/PCBPL-BYT/2018 |
Còn hiệu lực 21/07/2022 |
|
|
1378 | Bàn sanh, bàn khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV012/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
1379 | Bàn Sanh, Khám Sản Phụ Khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2242/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT Y |
Còn hiệu lực 22/10/2021 |
|
1380 | Bản sao chân răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|