STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1861 | Băng dán OP-Film | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ | 20/2023/CV-BIMEDTECH |
Còn hiệu lực 17/05/2023 |
|
|
1862 | Băng dán sau tiêm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 490/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
1863 | Băng dán silicon giảm sẹo (Silicone tape) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1922/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LIMAHA |
Còn hiệu lực 21/12/2020 |
|
1864 | Băng dán thể thao hỗ trợ vận động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-002-2021/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
1865 | Băng dán tiêm hình tròn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 11821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
1866 | Băng dán trong khoang miệng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190413.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐOWON |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
1867 | Băng dán trong suốt, vô trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 222/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
1868 | Băng dán trong suốt, vô trùng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 68/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
1869 | Băng dán trong suốt, vô trùng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 69/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
1870 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 38/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
1871 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 39/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
1872 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 40/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
1873 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 41/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
1874 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 77/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
1875 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 78/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
1876 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181670 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/05/2021 |
|
1877 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181681 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 31/05/2021 |
|
1878 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181682 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 31/05/2021 |
|
1879 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1009821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CHĂM SÓC TẠI NHÀ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
1880 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING | 2022-05/QT-KQPL |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|