STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1921 | Băng chun Tên thương mại: Alpheta | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 758/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2023 |
|
|
1922 | Băng chườm ấm mắt Eyegiene System | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1739/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Còn hiệu lực 03/09/2021 |
|
1923 | Băng clip titan liên tục | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ QB | 01/2022/QB |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
1924 | Băng cơ thể thao WITHTAPE | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3280 PL-TTDV | Công ty TNHH KL Global Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/08/2020 |
|
1925 | BĂNG CỐ ĐỊNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 821 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
1926 | Băng cố định | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 381CL/15/8/17 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
1927 | Băng cố định | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 381CL/15/8/17 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
1928 | Băng cố định | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 25.04/PCBPL_TGP-CARIBANDC |
Còn hiệu lực 25/04/2022 |
|
|
1929 | Băng cố định chấn thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190465.1 -ADJVINA/ 170000008/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|
1930 | Băng cố đinh chấn thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210007 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
1931 | Băng cố định chống thấm nước | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 349/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
1932 | Băng cố định co giãn Tên thương mại: Alpheta | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 758/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2023 |
|
|
1933 | Băng cố định Curafix H | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1857/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
1934 | Băng cố định Curafix H | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1258/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
1935 | Băng cố định gây mê | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0265/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Còn hiệu lực 18/09/2021 |
|
1936 | Băng cố định gây mê | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 0014.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
1937 | Băng cố định gây mê | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 009.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
1938 | Băng cố định kim truyền tĩnh mạch Tên thương mại: Alpheta | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 758/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2023 |
|
|
1939 | Băng cố định ống thông | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 080-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
1940 | Băng cố định ống thông | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|