STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1941 | Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 006/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
1942 | Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200460 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực 20/08/2020 |
|
1943 | Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 13/2022/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
1944 | Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT | 01/2022/BPL/NC-BYT |
Còn hiệu lực 30/06/2022 |
|
|
1945 | BĂNG CỐ ĐỊNH VẾT GÃY TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 01/2023/27042023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2023 |
|
|
1946 | Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 13/2022/180000028/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 13/05/2022 |
|
|
1947 | Băng cố định vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 91/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 06/10/2019 |
|
1948 | Băng cố định vết thương hở, tẩm hóa chất | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL004b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 18/11/2019 |
|
1949 | Băng cố định xương dạng thủy tinh | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH | 02/0604/2023-PL |
Còn hiệu lực 09/11/2023 |
|
|
1950 | Băng cuộn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | OT006/170000073/ PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Oanh Thy |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
1951 | Băng cuộn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
1952 | Băng Cuộn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
1953 | Băng cuộn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 29/09/2021 |
|
1954 | Băng cuộn ( vô trùng) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 02-170000084/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/07/2023 |
|
|
1955 | Băng cuộn ( không vô trùng) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 02-170000084/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/07/2023 |
|
|
1956 | Băng cuộn co giãn | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 306-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
1957 | Băng cuộn co giãn | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 26/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
1958 | Băng cuộn co giãn | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 09/2022/HCP-PL |
Đã thu hồi 30/11/2022 |
|
|
1959 | Băng cuộn co giãn không đan dệt | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 04/2023/HCP-PL |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
1960 | Băng cuộn co giãn không đan dệt | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 01/2023/HCP-PL |
Đã thu hồi 08/03/2023 |
|