STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3001 |
Băng thun 3 móc (10cm x 4.5m) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
01/2021/VĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
3002 |
Băng thun bó bột |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU |
0111-2023/PL-AAU
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
3003 |
Băng thun các cỡ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
61.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
3004 |
Băng thun các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
1511/HS-23/XNK-CT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
3005 |
Băng thun cổ chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
3006 |
BĂNG THUN CỔ CHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
3007 |
Băng thun có gặc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
DRAGON-PLA/2023
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
3008 |
Băng thun co giãn các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
NK/PL/TTBYT/01
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2022
|
|
3009 |
Băng thun co giãn Elastic Bandage |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CF MED |
01/2023/CAM-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
3010 |
Băng thun có keo cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
230829-YCV
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
3011 |
Băng thun có keo cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
3012 |
BĂNG THUN CỔ TAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
3013 |
Băng thun cổ tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
3014 |
Băng Thun Cố Định Tự Dính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
333/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
3015 |
Băng thun Conforming |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
030-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
3016 |
Băng thun cuộn |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
49/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
3017 |
Băng thun cuộn các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
77/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Còn hiệu lực
09/06/2019
|
|
3018 |
Băng thun cuộn các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
001/WM.23
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
3019 |
Băng thun cuộn tự dính y tế COBAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
433 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
3020 |
Băng thun cuộn tự dính y tế COBAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
434 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Băng thun cuộn tự dính y tế COBAN |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
3021 |
Băng thun cuộn tự dính y tế Coban |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-44
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
3022 |
Băng thun cuộn tự dính y tế Coban™ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200309.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
3023 |
Băng thun Elastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
306-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
3024 |
Băng thun ép vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
3025 |
Băng thun Eurotape |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
344-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
3026 |
Băng thun gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
3027 |
BĂNG THUN GỐI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
3028 |
Băng thun gối A10 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
29/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/07/2019
|
|
3029 |
Băng thun gối A8 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
72/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
3030 |
Băng thun hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL06.12/2023PCBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|