STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | (Họ) Dụng cụ thay ổ cối nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 08/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
302 | (Họ) Dụng cụ trát sáp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 29A/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
303 | (Họ) Dụng cụ đánh dấu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 13/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
304 | (Họ) Dụng cụ đè lưỡi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 06/170000036/PCBPL- | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
305 | (Họ) Dụng cụ đóng mảnh ghép | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 30/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
306 | (Họ) Găng tay khám bệnh LATEX Có Bột | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 418.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
Còn hiệu lực 28/08/2020 |
|
307 | (Họ) Găng tay khám bệnh LATEX Không Bột | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 418.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
Còn hiệu lực 28/08/2020 |
|
308 | (Họ) Găng tay khám bệnh Nitrile Có Bột | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 419.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
Còn hiệu lực 28/08/2020 |
|
309 | (Họ) Găng tay khám bệnh Nitrile Không Bột | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 419.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
Còn hiệu lực 28/08/2020 |
|
310 | (Họ) Giá đỡ nội mạch ( Stent) thay đổi dòng chảy mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 05/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 10/09/2019 |
|
311 | (Họ) Gương khám | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 33/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
312 | (Họ) Hệ thống máy tạo bọt khí (phụ kiện kèm theo) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 3821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
313 | (Họ) Hệ thống ống thông mũi (phụ kiện kèm theo) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 3621/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
314 | (Họ) Hệ thống ống thông mũi (phụ kiện kèm theo) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 3721/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
315 | (Họ) Hệ thống tủ nuôi cấy phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 4821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH IMPLANTEX VIETNAM |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
316 | (Họ) Hộp hấp và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 85/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
317 | (Họ) Hộp hấp và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 83/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
318 | (Họ) hộp hấp và phụ kiện bảo quản dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 34A/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
319 | (Họ) Hộp hấp và phụ kiện bảo quản dụng cụ phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 86/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
320 | (Họ) Hộp hấp và phụ kiện dùng trong phẫu thuật lắp đặt nẹp vít cố định cột sống ngực thắt lưng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 88/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
321 | (Họ) Kéo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 36/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
322 | (Họ) Kéo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 774/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/08/2020 |
|
323 | (HỌ) Kẹp mang kim | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 37A/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
324 | (Họ) Kẹp nối mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 38/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
325 | (Họ) Kẹp sản khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 39/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
326 | (Họ) Khay chỉnh nha trong suốt | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 161.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/06/2021 |
|
327 | (Họ) khóa ba chạc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 106PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/01/2021 |
|
328 | (Họ) Khung kéo liên tục | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 41/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
329 | (Họ) Kìm cắt, gặm tổ chức | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 42A/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
330 | (Họ) Kim châm cứu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|