STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
361 |
(Họ) Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
09/ 170000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
362 |
(Họ) Ống thông mũi (phụ kiện kèm theo) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
1721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
363 |
(Họ) Ống đặt nội khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
364 |
(Họ) Ống đặt nội khí quản không bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
365 |
(Họ) Ống cho ăn có nắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
366 |
(Họ) Ống thông hậu môn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
367 |
(Họ) Ống thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
368 |
(Họ) Panh vén mô mềm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
07/170000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
369 |
(Họ) Phin lọc khuẩn |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
182.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH |
Còn hiệu lực
14/06/2021
|
|
370 |
(Họ) Phin lọc khuẩn |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
550.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
371 |
(Họ) Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
PL0002-2022/170000021/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
372 |
(Họ) Stent kim loại tá tràng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2020.06/200000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
373 |
(Họ) Stent kim loại đại tràng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2020.06/200000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
374 |
(Họ) Stent kim loại đường mật |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
605.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
375 |
(Họ) Thìa nạo tổ chức |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
55/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
376 |
(Họ) Thòng lọng thắt tổ chức |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
56/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
377 |
(Họ) Thước đo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
772/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
378 |
(Họ) Vớ chống suy giãn tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
143 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
379 |
(Họ) Vòng cố định mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
58/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
380 |
(Họ) Vòng xoắn nút mạch não loại không phủ gel |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
02/ 170000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
381 |
(Họ) Vòng xoắn nút mạch não loại phủ gel |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
03/ 170000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
382 |
(Họ) vòng đeo tay bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
383 |
(Họ) Đục xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
07A/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
384 |
(Họ)Dụng cụ buộc chỉ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
11/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
385 |
(Họ)Dụng cụ lắp đặt nẹp vít cấy ghép cố định cột sống ngực thắt lưng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
89/170000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
386 |
(Họ)Ống thông can thiệp mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
08/ 170000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
10/09/2019
|
|
387 |
(Họ)Phụ kiện dụng cụ nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
54/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
388 |
(Nhíp) Dụng cụ giữ (kẹp) kim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ KHÁNH AN |
01/2023/PL- KA
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
389 |
(Tay) Lưỡi bào,cắt, đốt Plasma dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
290624/PL PlasmaENT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2024
|
|
390 |
+ Dây khí treo trần - loại lò xo kéo/ loại cuộn (Ceiling Outlet - hose type / reel type) + Trụ điều khiển áp lực khí treo trân: cố định hoặc co rút (Ceiling Column) + Tay khí treo trần tay đơn/tay kép, loại 2 khớp/ loại 1 khớp, điều nên xuống, (BS TY |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HC |
0012022- HC
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|