STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
4921 |
Bộ cấy ghép dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình/phẫu thuật kết xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
05/PL2022/IEC
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
4922 |
Bộ cấy ghép dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình/phẫu thuật kết xương. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
09/PL2022/KV
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
4923 |
Bộ cấy ghép phẫu thuật cột sống lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
002/PL/BMS/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2024
|
|
4924 |
Bộ cấy ghép thể hang nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
0212/2022/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
4925 |
Bộ cấy ghép tim hỗ trợ tâm thất và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
49/MED1218
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2020
|
|
4926 |
Bộ cấy ghép và dụng cụ thay ổ cối khớp háng Plasmafit |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
501/BB-RA-BPL)
|
|
Đã thu hồi
26/10/2023
|
|
4927 |
Bộ cấy ghép và dụng cụ thay ổ cối khớp háng Plasmafit |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
501/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
4928 |
Bộ cấy ghép và dụng cụ trong thay khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
291/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2023
|
|
4929 |
Bộ cấy ghép và dụng cụ đĩa đệm cột sống lưng lối vào sau |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
465/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
4930 |
Bộ cấy ghép điều biến thần kinh tủy sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
4931 |
Bộ cấy ghép điều biến thần kinh tủy sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/213
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
4932 |
Bộ cấy ghép điều biến thần kinh tủy sống và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/05/47
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
4933 |
Bộ cấy ghép điều biến thần kinh tủy sống và phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
73/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
4934 |
Bộ cấy ốc tai điện tử và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191113 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/04/2020
|
|
4935 |
Bộ Cấy tinh Trong tử cung Shepard |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
192/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
4936 |
Bộ Cấy tinh Trong tử cung Shepard |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
29/MED0920
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
4937 |
Bộ cấy trong (Hệ thống cấy ghép ốc tai điện tử và phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
19/DVPL 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
4938 |
Bộ cấy trong (Hệ thống cấy ghép ốc tai điện tử và phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
011-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Y Khoa HearLIFE |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
4939 |
Bộ cấy trong (Hệ thống cấy ghép ốc tai điện tử và phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
011-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Y Khoa HearLIFE |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
4940 |
Bộ cấy trong (Hệ thống cấy ghép ốc tai điện tử và phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
011-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Y Khoa HearLIFE |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
4941 |
Bộ cấy trong Điện cực ốc tai - Digisonic |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2966-2 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/09/2019
|
|
4942 |
Bộ chăm sóc bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
07.2022 – PLTTBYT/GRASSLAND
|
|
Đã thu hồi
28/06/2022
|
|
4943 |
Bộ chăm sóc bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
08.2022 – PLTTBYT/GRASSLAND
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
4944 |
Bộ chăm sóc Catheter |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
376/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|
4945 |
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
69/MED0818
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
4946 |
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
83/MED1218
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
4947 |
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo dành cho trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1910/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
4948 |
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo loại một phần dành cho trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1945/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
4949 |
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo Suavita |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
95/MED1219
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
4950 |
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
70/MED0818
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|