STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
5461 |
Bộ dẫn lưu nước tiểu có bầu đo lường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
027 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
5462 |
Bộ dẫn lưu nước tiểu nối sẵn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-005/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
5463 |
Bộ dẫn lưu nước tiểu nối sẵn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-174/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
5464 |
Bộ dẫn lưu ổ bụng ra ngoài |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/03/19
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
5465 |
Bộ dẫn lưu ổ bụng ra ngoài |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/196
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
5466 |
Bộ dẫn lưu ống thận qua da (malecot) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
685/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÓA DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI LINH |
Còn hiệu lực
14/05/2021
|
|
5467 |
Bộ dẫn lưu ống thận qua da (pigtail) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
685/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÓA DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI LINH |
Còn hiệu lực
14/05/2021
|
|
5468 |
Bộ Dẫn Lưu Qua Da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0040-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
5469 |
Bộ dẫn lưu qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
1204_01/VBPL/NCMED
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
5470 |
Bộ dẫn lưu qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0079/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
5471 |
Bộ dẫn lưu qua da đầy đủ |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
1909_01/VBPL/NCMED
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2024
|
|
5472 |
Bộ dẫn lưu qua da đầy đủ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
1204_01/VBPL/NCMED
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
5473 |
Bộ dẫn lưu ra ngoài gồm catherte |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU |
01102023/PL-EU
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
5474 |
Bộ dẫn lưu thận qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-07/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2022
|
|
5475 |
Bộ dẫn lưu thận qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
43/KQPLHTP
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
5476 |
Bộ dẫn lưu thận qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
181.1 - ĐP/180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
5477 |
Bộ Dẫn Lưu Thận Qua Da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1514/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
20/08/2021
|
|
5478 |
Bộ Dẫn Lưu Thận Qua Da Kiểu Bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
02_VCPL23
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
5479 |
Bộ dẫn lưu thận, mật qua da ít chi tiết và nhiều chi tiết, các loại, các cỡ. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
2203/DND-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2023
|
|
5480 |
Bộ dẫn lưu thận, niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-41/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
5481 |
Bộ dẫn lưu thông tiểu kết nối hệ thống hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL054/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
5482 |
Bộ dẫn lưu và theo dõi bàng quang liên tục |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
154/170000001/PCBPL-BYT (năm 2017)
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
5483 |
Bộ dẫn lưu vết mổ áp lực âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01250418
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thiên Y |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
5484 |
Bộ dẫn lưu vết mổ áp lực âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
152/170000001/PCBPL-BYT (năm 2017)
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
5485 |
Bộ dẫn lưu vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1960/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
5486 |
Bộ dẫn lưu vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL001-19/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
5487 |
Bộ dẫn lưu vết thương |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2600 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
5488 |
Bộ dẫn lưu vết thương kết nối hệ thống hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL054/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
5489 |
Bộ dẫn lưu vết thương kín (50-800cc), nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
286/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
5490 |
Bộ dẫn lưu vết thương kín; Bộ bóng dẫn lưu vết thương; Bộ bóng dẫn lưu vết thương silicone; Bóng dẫn lưu vết thương áp lực âm ( Wound Drainage System (Silicone Reservoir)) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
180724/PL/MDF/WDS
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|