STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
5791 |
Bộ dây thở người lớn và các phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
900/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
5792 |
Bộ dây thở ô-xi dòng cao qua đường mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0006322/QRA
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
5793 |
Bộ dây thở Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT ĐỨC THIỆN |
122022-2PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
17/12/2022
|
|
5794 |
Bộ dây thở oxy dòng cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0722/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
5795 |
Bộ dây thở oxy lưu lượng cao qua mũi |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4020 PL-TTDV/170000027
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
5796 |
Bộ dây thở silicone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1644/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG TUỆ LÂM |
Còn hiệu lực
21/08/2021
|
|
5797 |
Bộ dây thở trẻ em và các phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
900/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
5798 |
Bộ dây thở trẻ sơ sinh và các phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
900/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
5799 |
Bộ dây thở và buồng làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
24/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
5800 |
Bộ Dây thở và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018638/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
5801 |
BỘ DÂY THỞ VENTKING |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
01/170000006/PCBPL-BYT
|
CTCP NHÀ MÁY TTBYT USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
10/01/2020
|
|
5802 |
Bộ dây thở xó bẩy nước gia nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0264/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
5803 |
Bộ dây truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/223
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
5804 |
Bộ dây truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/178
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
5805 |
Bộ dây truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
64/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
5806 |
Bộ dây truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/179
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
5807 |
Bộ dây truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/176
|
Công ty TNHH Medtronic Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
5808 |
Bộ dây truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
94/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
5809 |
Bộ dây truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
327/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/09/2019
|
|
5810 |
Bộ dây truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
328/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/09/2019
|
|
5811 |
Bộ dây truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
329/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/09/2019
|
|
5812 |
Bộ dây truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
330/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/09/2019
|
|
5813 |
Bộ dây truyền dịch dùng trọng lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
242/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
5814 |
Bộ dây truyền -phụ kiện Túi bảo quản đông sâu tế bào (Phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3517 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
5815 |
Bộ dây truyền cánh bướm sử dụng 1 lần – Disposable Scalp Vein Set |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV dụng cụ y tế (Great World Co., Ltd.) |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
5816 |
Bộ dây truyền cánh bướm sử dụng một lần – Disposable Scalp Vein set |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
343/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Đã thu hồi
14/04/2021
|
|
5817 |
Bộ dây truyền cánh bướm sử dụng một lần – Disposable Scalp Vein set |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1147/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Dụng cụ Y tế |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
5818 |
Bộ dây truyền cánh bướm sử dụng một lần – Disposable Scalp Vein set |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
343/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Dụng cụ Y tế |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
5819 |
Bộ dây truyền chuyên dùng cho máy chia liều thuốc tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190858-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ITC |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
5820 |
Bộ dây truyền chuyên dùng cho máy chia liều thuốc tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190858 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ITC |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|