STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
5821 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
152021/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
5822 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KIGEN |
05/KQPLKGN
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
5823 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
51PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
5824 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
01/2023-BPL
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2023
|
|
5825 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3872S PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
5826 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
53PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
5827 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181773 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
5828 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
033/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
5829 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2019TVC-PL03/170000041/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
5830 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5632021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại và Đầu tư Hưng Phát |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
5831 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHN-04/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam – Chi nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
5832 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
27/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
5833 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210084 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/02/2021
|
|
5834 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
425-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
5835 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
01/PLSP/09272022
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
5836 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
03/022023/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
5837 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Số: 23007 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
5838 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
3010-07/AN-CB
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
5839 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
01/PLSP/07212022
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
5840 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
03/2023/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
5841 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3872 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
5842 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KIGEN |
10/KQPLKGN
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2024
|
|
5843 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
41PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
5844 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
243-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
5845 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
116/170000086/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
5846 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
116/170000086/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
5847 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
22/PL/KHP
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
5848 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181711/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
5849 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019200/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
5850 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
20/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|