STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
5851 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181711/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
5852 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
39-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
30/05/2021
|
|
5853 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC |
1209/PL/BNC
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
5854 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1854/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
5855 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1928/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
5856 |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0060-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP DƯỢC VÀ VTYT SVN |
Còn hiệu lực
09/01/2021
|
|
5857 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM |
01/2024-PL-BN
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
5858 |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
062023-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
5859 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0031-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
5860 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
05/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
5861 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0093-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
5862 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181382 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ UK |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
5863 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
1519-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Tân Thành |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
5864 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0010-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
5865 |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
082021-APPL/1700000091/PCBPL-YT
|
COONGTY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
5866 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM |
01/2024-PL-BN
|
|
Đã thu hồi
13/01/2024
|
|
5867 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
0620-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Tân Thành |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
5868 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KIGEN |
04/KQPLKGN
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
5869 |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
062022-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
5870 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN |
002/PL/HN/2023
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2023
|
|
5871 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
01/2022/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
5872 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
23005 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
5873 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
28118-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
5874 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
19321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
5875 |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH S&S MED VINA |
01/2023/KQPL-MVN
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
5876 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
777/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GENERIC |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
5877 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
42/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
5878 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018478 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|
5879 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN |
001/PL/HN/2023
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2023
|
|
5880 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM |
03/2024-PL-BN
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|