STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
5881 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
49/200000046/PCBPL-BYT
|
Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
5882 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
23006 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
5883 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
01/2022/PL-MPV
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
5884 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
03.24/KQPL/VK2024
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
5885 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
122021-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
5886 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
35/170000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
5887 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
78/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
09/02/2021
|
|
5888 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
11/170000001/PCBPL-BYT(2020)
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
5889 |
Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
111/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
5890 |
Bộ dây truyền dịch ( không kim) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020433/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/08/2020
|
|
5891 |
Bộ dây truyền dịch (có kim) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
36/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
5892 |
Bộ dây truyền dịch (Dạng thường/an toàn/định lượng) (không/có kim tiêm 18G-27G) (không/có kim không khí 18G-24G) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200288 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
5893 |
Bộ dây truyền dịch (Disposable Infusion set) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
227.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
5894 |
Bộ dây truyền dịch (I.V Infusion Set) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018827 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
5895 |
Bộ dây truyền dịch (Infusion Set) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
22/2022/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
5896 |
Bộ dây truyền dịch (không bao gồm kim tiêm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HN007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM DV KT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
5897 |
Bộ Dây truyền dịch (không kim) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
5898 |
Bộ dây truyền dịch (không kim) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-H29-220613-0013
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
5899 |
Bộ dây truyền dịch (không kim) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0450-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
5900 |
Bộ dây truyền dịch (không kim) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0480/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
5901 |
Bộ dây truyền dịch (không kim) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-H29-220120-0031
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
5902 |
Bộ dây truyền dịch (tổng kích thước chiều dài 165cm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0058-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|
5903 |
Bộ dây truyền dịch (tổng kích thước chiều dài 185cm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0058-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|
5904 |
Bộ dây truyền dịch 20 giọt có kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1644/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
Còn hiệu lực
20/10/2020
|
|
5905 |
Bộ dây truyền dịch 20 giọt không kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1644/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
Còn hiệu lực
20/10/2020
|
|
5906 |
Bộ dây truyền dịch 20 giọt/ 60 giọt/ml, có bầu pha thuốc 100ml/ 150ml |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2503/MERAT-2021
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
5907 |
Bộ dây truyền dịch 20 giọt/ml, có (không có) cổng kết nối chữ Y |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/2702/MERAT-2021
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
5908 |
Bộ dây truyền dịch 20 giọt/ml, có( không có) cổng kết nối chữ Y |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1001/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
5909 |
Bộ dây truyền dịch 60 giọt có kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1644/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
Còn hiệu lực
20/10/2020
|
|
5910 |
Bộ dây truyền dịch 60 giọt không kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1644/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
Còn hiệu lực
20/10/2020
|
|