STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
5941 |
Bộ dây truyền dịch có bộ vi chỉnh giọt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
140 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
5942 |
bộ dây truyền dịch có bộ vi chỉnh giọt, có bầu nhỏ giọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
10.01.2022/PLHMP
|
|
Đã thu hồi
19/06/2023
|
|
5943 |
bộ dây truyền dịch có bộ vi chỉnh giọt, có bầu nhỏ giọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
19.07.23.02/PLHMP
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
5944 |
bộ dây truyền dịch có bộ vi chỉnh giọt, có bầu nhỏ giọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
10.01.2022
|
|
Đã thu hồi
17/03/2023
|
|
5945 |
Bộ dây truyền dịch có cánh TOP, chiều dài 300 mm, chiều dài ống thông 19mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1895/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và công nghệ Hồng Phát |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
5946 |
Bộ dây truyền dịch có cánh TOP, có bộ bảo vệ dạng trượt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1895/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và công nghệ Hồng Phát |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
5947 |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH CÓ GẮN KIM 22G X 1 1/2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0024-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
5948 |
Bộ dây truyền dịch có kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM 150 COPHAVINA |
02/CBB-CPV
|
|
Đã thu hồi
03/02/2023
|
|
5949 |
Bộ dây truyền dịch có kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM 150 COPHAVINA |
01/2023/PLTTBYT-CPV
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
5950 |
Bộ Dây truyền dịch có kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
11/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
5951 |
Bộ dây truyền dịch có kim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
LV003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Kỹ Thuật Y Tế La Vang |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
5952 |
Bộ dây truyền dịch có kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
01/2022/PLTTBYT-VRT
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
5953 |
Bộ dây truyền dịch có kim sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4090-3 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
5954 |
Bộ dây truyền dịch có kim tiêm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
07.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
5955 |
Bộ dây truyền dịch có kim truyền sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
122020-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VINAHANKOOK |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
5956 |
Bộ dây truyền dịch có kim truyền sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
112020/APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VINAHANKOOK |
Đã thu hồi
22/03/2021
|
|
5957 |
Bộ dây truyền dịch có kim truyền sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
092021-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
5958 |
Bộ dây truyền dịch có kim truyền sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
152020-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VINAHANKOOK |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
5959 |
Bộ Dây truyền dịch có màng lọc dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
09/MEDITEC/PL
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
5960 |
Bộ dây truyền dịch có màng lọc dịch dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
17.1/MDT-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
5961 |
Bộ dây truyền dịch có màng lọc dịch dùng một lần |
TTBYT Loại B |
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
320/VNM-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
5962 |
Bộ dây truyền dịch có vạch chia |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
06/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
5963 |
Bộ dây truyền dịch có đầu kết nối không kim NeuctraClear |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
15/2022/TQMED - BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
5964 |
Bộ dây truyền dịch có đầu nối không kim NeuctraClear |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
15/2022/TQMED - BPL
|
|
Đã thu hồi
21/02/2022
|
|
5965 |
Bộ dây truyền dịch cộng kim 22G x 1 1/4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
052020/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
25/11/2020
|
|
5966 |
Bộ dây truyền dịch cộng kim 22G x 1 1/4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
062020/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
5967 |
Bộ dây truyền dịch của TOP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1895/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và công nghệ Hồng Phát |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
5968 |
Bộ dây truyền dịch dạng an toàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2019TVC-PL03/170000041/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
5969 |
Bộ dây truyền dịch dành riêng cho truyền thuốc điều trị ung thư |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
02/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
5970 |
Bộ dây truyền dịch dành riêng cho truyền thuốc điều trị ung thư |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
232/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|