STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
31 |
Bàn mổ đa năng ( Bàn mổ, Bàn mổ sản phụ khoa đa năng, Bàn mổ sản phụ khoa, Bàn sản, Bàn khám sản, Bàn đẻ, Bàn sản phụ khoa đa năng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
28122018MP/ 170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Đã thu hồi
05/06/2019
|
|
32 |
Bàn mổ đa năng (Bàn mổ sản, Bàn mổ , Bàn khám, Bàn chỉnh hình) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
150119MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
33 |
Bàn vận hành thủy lực đa chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181540 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
34 |
Băng cố định khớp vai A6 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
131/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
35 |
Băng Gạc Kháng Khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1174/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2022
|
|
36 |
Băng mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
812 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
37 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2019/04.19/MD-170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH DUY |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
38 |
Bình làm ẩm oxy Aquapak 340ml có chứa nước tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
02/2022/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2022
|
|
39 |
Bình xịt làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
2022005-BIO/BPL
|
|
Đã thu hồi
16/03/2022
|
|
40 |
Bộ cấy trong Điện cực ốc tai - Neuro Zti |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2966-2 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/09/2019
|
|
41 |
BỘ CHUYỂN ĐỔI SỐ HÓA X QUANG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
01PL
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
42 |
Bộ dây truyền dịch và Bộ dây truyền dịch an toàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2019TVC-PL31/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
43 |
Bộ hóa chất dùng cho tách chiết Axit Nucleic |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
01-22/PL-TMS
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2022
|
|
44 |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
46/2022/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
45 |
Bộ kim luồn an toàn kín hai cổng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
2022001-BIO/BPL
|
|
Đã thu hồi
16/03/2022
|
|
46 |
Bộ kit định lượng DNA Varicella-zoster virus (VZV) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
123/QIA-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
47 |
Bộ ống dẫn lưu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2280/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
48 |
Bộ Phát hiện Nhanh Kháng nguyên SARS-CoV-2 Nucleocapsid (N) (Phương pháp vàng keo) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TOP LIFE |
01PL/TOPLIFE
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2022
|
|
49 |
Bộ TTBYT chẩn đoán in vitro cobas® MTB (trên hệ thống cobas® 6800/8800, sử dụng phản ứng chuỗi trùng hợp thời gian thực (PCR) để phát hiện trực tiếp DNA của phức hợp Mycobacterium tuberculosis trong các mẫu đường hô hấp của người đã bất hoạt)_0387 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0573/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Đã thu hồi
10/07/2019
|
|
50 |
Bộ vòng xoắn kim loại nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
20 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2022
|
|
51 |
Bộ vòng xoắn kim loại nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
29 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2022
|
|
52 |
Bộ xét nghiệm định lượng RNA của vi rút Hepatitis C |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210122 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
53 |
Bộ xét nghiệm định lượng RNA của vi rút Hepatitis C |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210340 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
01/06/2021
|
|
54 |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Shigella spp./ Enteroinvasive Escherichia coli, Campylobacter spp., Yersinia enterocolitica, Vibrio spp., Clostridium difficile toxin B, Aeromonas spp. và Salmonella spp. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
55 |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma genitalium, Mycoplasma hominis, Ureaplasma urealyticum, Ureaplasma parvum và Trichomonas vaginalis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
56 |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumonia, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
57 |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Enterocytozoon spp., Encephalitozoon spp., Strongyloides spp., Hymenolepis spp., Ascaris spp., Taenia spp., Trichuris trichiur, Ancylostoma spp., Enterobius vermiculari và Necator americanus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
58 |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus 1, Herpes simplex virus 2, Varicella zoster, Epstein –Barr, Cytomegalovirus, Human herpes virus 6 và Human herpes virus 7 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
59 |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus 1, Herpes simplex virus 2, Varicella zoster, Epstein –Barr, Cytomegalovirus, Human herpes virus 6 và Human herpes virus 7 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
60 |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Human adenovirus và ARN Influenza A virus, Influenza B virus, Human respiratory syncytial virus, Human metapneumovirus, Human rhinovirus, và Human parainfluenza virus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|