STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6001 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221020-02.MMS/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
6002 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221019-01.MMS/BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
6003 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1102/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
6004 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1013/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
6005 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy bơm truyền dịch trong phòng cộng hưởng từ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
DC-IRA-IVSET-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
6006 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, có bầu chứa thuốc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
337/170000047/PCBPL-BYT
|
c |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
6007 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại có cổng truyền bổ sung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
348/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
6008 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại có cổng truyền bổ sung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
981/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
6009 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại có cổng truyền bổ sung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
337/170000047/PCBPL-BYT
|
c |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
6010 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại có cổng truyền bổ sung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
326/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
6011 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại dùng trong điều trị ung thư |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
348/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
6012 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại dùng trong điều trị ung thư |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
982/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/09/2021
|
|
6013 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại dùng trong điều trị ung thư |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
337/170000047/PCBPL-BYT
|
c |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
6014 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại dùng trong điều trị ung thư |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
327/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
6015 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
348/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
6016 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
983/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/09/2021
|
|
6017 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
337/170000047/PCBPL-BYT
|
c |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
6018 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại tránh ánh sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
348/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
6019 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại tránh ánh sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
980/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/09/2021
|
|
6020 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại tránh ánh sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
337/170000047/PCBPL-BYT
|
c |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
6021 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại tránh ánh sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
324/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
6022 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại truyền thuốc gây tê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
337/170000047/PCBPL-BYT
|
c |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
6023 |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại có bầu chứa thuốc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
325/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
6024 |
Bộ dây truyền dịch dùng kim có cánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN SAO MAI |
20220901/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
6025 |
Bộ dây truyền dịch dùng kim có cánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT ĐỨC THIỆN |
122022-1PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
17/12/2022
|
|
6026 |
Bộ dây truyền dịch dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
17/MDT-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
6027 |
Bộ dây truyền dịch dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC Y TẾ HƯNG PHÚ |
01.2024-PLTBYT-HP
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
6028 |
Bộ dây truyền dịch dùng trọng lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
535/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
6029 |
Bộ dây truyền dịch dùng trọng lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
3/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
6030 |
Bộ dây truyền dịch dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0066A-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|