STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6031 |
Bộ dây truyền dịch Enpure I.V SET |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
06.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Đã thu hồi
31/03/2020
|
|
6032 |
Bộ dây truyền dịch Enpure I.V SET |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
06.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
6033 |
Bộ dây truyền dịch Enpure I.V SET |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
01/2024/SW-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
6034 |
Bộ dây truyền dịch Enpure I.V SET |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
690.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
6035 |
Bộ dây truyền dịch EXA (có kim) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019052/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
6036 |
Bộ dây truyền dịch gắn kim 21G x 1 1/2” |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0038-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|
6037 |
Bộ dây truyền dịch gắn kim 22G |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
05 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế An Phú |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
6038 |
Bộ dây truyền dịch gắn kim 22G x 1 1/4” |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
00380-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
6039 |
Bộ Dây truyền dịch Hanomed (dùng một lần) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
18/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
6040 |
Bộ dây truyền dịch INNO FUSER |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
06.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Đã thu hồi
31/03/2020
|
|
6041 |
Bộ dây truyền dịch INNO FUSER |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
06.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
6042 |
Bộ dây truyền dịch INNO FUSER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
01/2024/SW-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
6043 |
Bộ dây truyền dịch INNO FUSER |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
690.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
6044 |
Bộ dây truyền dịch INNO FUSER có màng lọc |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
06.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Đã thu hồi
31/03/2020
|
|
6045 |
Bộ dây truyền dịch INNO FUSER có màng lọc |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
06.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
6046 |
Bộ dây truyền dịch INNO FUSER có màng lọc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
01/2024/SW-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
6047 |
Bộ dây truyền dịch INNO FUSER có màng lọc |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
690.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
6048 |
Bộ dây truyền dịch kèm túi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
863/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
6049 |
Bộ dây truyền dịch kèm túi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1760/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
6050 |
Bộ dây truyền dịch kèm túi dùng cho bơm truyền dịch giảm đau |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
1921/210000003/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
6051 |
Bộ dây truyền dịch kèm túi dùng cho bơm truyền dịch giảm đau |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
02/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
6052 |
Bộ dây truyền dịch không kim các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
29118-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
6053 |
Bộ dây truyền dịch không kim hoặc có kim (Đầu côn hoặc đầu xoắn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
74/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
07/01/2021
|
|
6054 |
Bộ dây truyền dịch không kim vô trùng sử dụng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
19/CV.DCL
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
6055 |
Bộ dây truyền dịch làm mát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
058KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
6056 |
Bộ dây truyền dịch làm mát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
041KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
6057 |
Bộ dây truyền dịch làm mát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0143/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
6058 |
Bộ dây truyền dịch loại 2 bóng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
24/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
6059 |
Bộ dây truyền dịch loại 3 bóng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
24/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
6060 |
Bộ dây truyền dịch loại 4 bóng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
24/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|