STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6091 |
Bộ dây truyền dịch làm mát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
041KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
6092 |
Bộ dây truyền dịch làm mát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0143/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
6093 |
Bộ dây truyền dịch loại 2 bóng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
24/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
6094 |
Bộ dây truyền dịch loại 3 bóng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
24/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
6095 |
Bộ dây truyền dịch loại 4 bóng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
24/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
6096 |
Bộ dây truyền dịch loại xoắn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
24/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
6097 |
Bộ dây truyền dịch nối dài có dải màu TOP, đường kính trong từ 1.1 đến 2.2 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1895/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và công nghệ Hồng Phát |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
6098 |
Bộ dây truyền dịch nối dài TOP, chiều dài từ 25 đến 200 cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1895/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và công nghệ Hồng Phát |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
6099 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng 1 lần – Disposable Infusion Set |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV dụng cụ y tế (Great World Co., Ltd.) |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
6100 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
03/2024/PL-MPV
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
6101 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN AT |
01-2024/PL-AT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
6102 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3894-4S PL-TTDV
|
Tổng Công Ty Thiết Bị Y Tế Việt Nam- CTCP |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
6103 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
805/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ YANKO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
6104 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020433/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/08/2020
|
|
6105 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
04/22/VNM-PL
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|
6106 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
002/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
6107 |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH SỬ DỤNG MỘT LẦN |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0039-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT VINAHANKOOK |
Còn hiệu lực
29/02/2020
|
|
6108 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
04/2022/PL-MPV
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
6109 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần Kim truyền tĩnh mạch, Kim truyền có cánh sử dụng một lần 23G, 25G ) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3894-4 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
Tổng công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
6110 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần – Disposable Infusion set |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
343/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Đã thu hồi
14/04/2021
|
|
6111 |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần – Disposable Infusion set |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
343/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Dụng cụ Y tế |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
6112 |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH SVN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0061-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ SVN |
Còn hiệu lực
09/01/2021
|
|
6113 |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH SVS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0061-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ SVN |
Còn hiệu lực
09/01/2021
|
|
6114 |
Bộ dây truyền dịch Tana |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
21/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
6115 |
Bộ dây truyền dịch Tanaphar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
38/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
6116 |
Bộ dây truyền dịch tránh ánh sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5632021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại và Đầu tư Hưng Phát |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
6117 |
Bộ dây truyền dịch và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1960/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
6118 |
Bộ dây truyền dịch Vchanselab |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
26/07/BDTD
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
6119 |
Bộ dây truyền dịch Vchanselab |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
14/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Ovi Vina |
Còn hiệu lực
01/03/2020
|
|
6120 |
Bộ dây truyền dịch Vchanselab |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
155/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư Hoàng Huy Phát |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|