STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6121 |
Bộ dây truyền dịch vô trùng không kim sử dụng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
.../170000071/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
6122 |
Bộ dây truyền dịch vô trung PCA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC SỨC KHOẺ VIỆT NAM |
25072023/KQPL-MEDID
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
6123 |
Bộ dây truyền dịch vô trùng PCA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC SỨC KHOẺ VIỆT NAM |
0512-2022/KQPL-MEDID
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
6124 |
Bộ dây truyền dịch vô trùng sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
19/CV.DCL
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
6125 |
Bộ dây truyền dịch vô trùng sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0012/200000039/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Còn hiệu lực
17/12/2020
|
|
6126 |
Bộ dây truyền dịch vô trùng sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
25/CTD/170000071/PCBPL-BYT.
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
6127 |
Bô dây truyền dịch với công nghệ chống bọt khí và tự động đuổi khí có van chống trào ngược |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191230.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
09/04/2020
|
|
6128 |
Bộ dây truyền dịch với lọc khí, chạc chữ Y và có kim tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181728 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
6129 |
Bộ dây truyền dịch đã tiệt trùng dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
126/170000086/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
6130 |
Bộ dây truyền dịch, truyền thuốc và hóa chất |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
205/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
6131 |
Bộ dây truyền dịch, với lọc khí, chạc chữ Y và không có kim tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181727 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
6132 |
Bộ dây truyền dùng cho bơm tiêm điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1106/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|
6133 |
Bộ dây truyền dùng cho bơm tiêm điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
60/2022/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
6134 |
Bộ dây truyền dung dịch liệt tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
20/MED0421
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
6135 |
Bộ dây truyền dung dịch liệt tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
080.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
6136 |
Bộ dây truyền dung dịch liệt tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
50/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/08/2020
|
|
6137 |
Bộ dây truyền dung dịch liệt tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1960/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
6138 |
Bộ dây truyền dung dịch liệt tim đa nhánh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
29/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/08/2020
|
|
6139 |
Bộ dây truyền hóa chất nhiều cổng chuyên dụng cho máy truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
358/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
6140 |
Bộ dây truyền hóa chất nhiều cổng chuyên dụng cho máy truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
919/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
6141 |
Bộ dây truyền hóa chất nhiều cổng chuyên dụng cho máy truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
920/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
6142 |
Bộ dây truyền kèm dây hút và ống nhỏ giọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA 3P |
090123.2/3P/BPL
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
6143 |
Bộ dây truyền kèm túi đựng dung dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
0718-01DC-VTTH/170000095/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|
6144 |
Bộ dây truyền khí dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THẨM MỸ Á ÂU |
02/2023/PLTTBYT-AAU
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
6145 |
Bộ dây truyền khí dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THẨM MỸ Á ÂU |
04/2023/PLTTBYT-AAU
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
6146 |
Bộ dây truyền khí/máu dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ DNA |
02/2023/PLTTBYT-DNA
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
6147 |
Bộ dây truyền lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
46/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
6148 |
Bộ dây truyền lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
06/2023/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
6149 |
Bộ dây truyền lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
12/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
6150 |
Bộ dây truyền máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
246/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|