STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6181 |
Bộ dây truyền máu chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
01-PL/2024/THIENAN
|
|
Đã thu hồi
23/01/2024
|
|
6182 |
Bộ dây truyền máu chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY LỌC THẬN VIỆT NAM |
012022/LOCTHANVN
|
|
Đã thu hồi
03/06/2022
|
|
6183 |
Bộ dây truyền máu chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
93321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM SX Thiên Ấn |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
6184 |
Bộ dây truyền máu chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
02-PL/2024/THIENAN
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
6185 |
Bộ dây truyền máu chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
10-PL/2024/THIENAN
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
6186 |
Bộ dây truyền máu chạy thận nhân tạo ( Tubing sets for hemodialysis) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY LỌC THẬN VIỆT NAM |
022022/LOCTHANVN
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
6187 |
Bộ dây truyền máu chạy thận nhân tạo (Tubing sets for hemodialysis ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020449/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY LỌC THẬN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
6188 |
Bộ dây truyền máu chuyên dụng dùng cho máy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
349/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
6189 |
Bộ dây truyền máu chuyên dụng dùng cho máy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
467/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
6190 |
Bộ dây truyền máu chuyên dụng dùng cho máy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
317/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
6191 |
Bộ dây truyền máu chuyên dụng dùng cho máy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
984/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
6192 |
Bộ dây truyền máu dùng cho chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1171/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/03/2020
|
|
6193 |
Bộ dây truyền máu dùng cho lọc thận |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018381 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
6194 |
Bộ dây truyền máu dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
3010-05/AN-CB
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
6195 |
Bộ dây truyền máu dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
06062402-TT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
6196 |
Bộ dây truyền máu dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
250424-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
23/05/2024
|
|
6197 |
Bộ dây truyền máu NewG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
9/2024/CV-QLCL
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
6198 |
Bộ dây truyền thuốc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC CHÍ ANH |
230223/KQPL-YHCA
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
6199 |
Bộ dây truyền thuốc, hóa chất điều trị ung thư |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
05/2024/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
6200 |
Bộ dây truyền thuốc, hóa chất điều trị ung thư |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
BB-140/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
6201 |
Bộ dây truyền thuốc, hóa chất điều trị ung thư |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
395/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
6202 |
Bộ dây truyền và co nối cho bộ phổi nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
206/MED0819
|
CÔNG TY TNHH TM DV H.T.L |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
6203 |
Bộ dây truyền và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
65/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
21/02/2020
|
|
6204 |
Bộ dây truyền và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
312/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
23/09/2019
|
|
6205 |
Bộ dây truyền và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
313/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
23/09/2019
|
|
6206 |
Bộ dây truyền vô trùng sử dụng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
149/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
6207 |
Bộ dây truyền-phụ kiện túi bảo quản đông sâu tế bào(phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3517PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
6208 |
Bộ dây tuần hoàn máu ngoài cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1960/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
6209 |
Bộ dây tưới hút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
001/2024/MED-JJV-CON
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
6210 |
Bộ dây tưới hút dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
1901/2024/BPL/PX-DORC/LK
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|