STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6211 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa (OneGuide KIT)- OOGK |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
644.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
04/12/2020
|
|
6212 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt, sọ não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018365 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
6213 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt, sọ não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018509 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
6214 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt, sọ não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018864/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
6215 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018941/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
6216 |
Bộ Dụng cụ phẫu thuật khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181124 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
6217 |
Bộ Dụng cụ phẫu thuật khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181125 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
6218 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181547 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
6219 |
Bộ Dụng cụ phẫu thuật khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181552 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
6220 |
Bộ Dụng cụ phẫu thuật khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181553 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
6221 |
Bộ Dụng cụ phẫu thuật khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181099 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
6222 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181238 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
6223 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181248 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
6224 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181566 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
6225 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181956 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
6226 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp háng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181400 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
6227 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp háng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181402 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
6228 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp háng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181569 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
6229 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật V3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210586-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
6230 |
Bộ dụng cụ phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210573 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
6231 |
Bộ dụng cụ tạo vạt giác mạc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018476 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
6232 |
Bộ dụng cụ thăm khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181335 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GREEN STAR SURGICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
6233 |
Bộ dụng cụ xét nghiệm nhanh HBsAg (Huyết thanh/ Huyết tương) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018841 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
6234 |
Bộ dụng cụ xét nghiệm nhanh HIV 1.2.O (Máu toàn phần/ Huyết thanh/ Huyết tương) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018841 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
6235 |
Bộ dụng cụ (Instrument Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
06/2022/KQPL-CP
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
6236 |
Bộ Dụng cụ / Ống hút huyết khối can thiệp mạch ngoại biên. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021614/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
6237 |
Bộ Dụng cụ / Ống thông hút huyết khối can thiệp mạch ngoại biên. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
148/KQPLTV
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
6238 |
Bộ Dụng cụ / Ống thông hút huyết khối can thiệp mạch ngoại biên. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
166/KQPL-TVC
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
6239 |
Bộ Dụng cụ / Ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
144/KQPLTV
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
6240 |
Bộ Dụng cụ / Ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
163/KQPL-TVC
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|