STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6331 |
Bộ dụng cụ chẻ xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
6332 |
Bộ dụng cụ chẻ xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
20102023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
6333 |
Bộ dụng cụ chèn ống dẫn máu trong phẫu thuật tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/89
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
6334 |
BỘ DỤNG CỤ CHI DƯỚI, CHI TRÊN, BÀN TAY, VI PHẪU CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH, BÀO DA TAY, PHẪU THUẬT THẦN KINH, CỐT SỐNG LƯNG, THAY BĂNG, DẪN LƯU MÀNG PHỔI, BỘC LỘ TĨNH MẠCH, TIỂU PHẪU, DỤNG CỤ MỞ KHÍ QUẢN VÀ DỤNG CỤ LẺ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
10/43-180002186/PCBA-HCM
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
6335 |
Bộ dụng cụ chích chắp mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01161017
|
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư Minh Thông |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
6336 |
Bộ dụng cụ chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181386 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
6337 |
Bộ dụng cụ chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181387 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
6338 |
Bộ dụng cụ chiết tách tế bào đơn nhân-kim đôi, phụ kiện máy Amicus. |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
209-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
6339 |
Bộ dụng cụ chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1652/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
6340 |
Bộ dụng cụ chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
720/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
6341 |
Bộ dụng cụ chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1871/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Còn hiệu lực
26/12/2020
|
|
6342 |
Bộ dụng cụ chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
6343 |
Bộ dụng cụ chỉnh nha Bao gồm: -Mắc cài chỉnh nha -Dây cung chỉnh nha -Thun chuỗi -Dụng cụ đóng, mở mắc cài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1676/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
20/11/2020
|
|
6344 |
Bộ dụng cụ cho hệ thống định vị trong phẫu thuật tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/240
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
6345 |
Bộ dụng cụ cho phẫu thuật cột sống Orion |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
01.08/2024/PL-PHM
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
6346 |
Bộ dụng cụ cho phẫu thuật cột sống Orion |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
01.08/2024/PL-PHM
|
|
Đã thu hồi
16/08/2024
|
|
6347 |
Bộ dụng cụ cho phẫu thuật cột sống Orion |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
01.08/2024/PL-PHM
|
|
Đã thu hồi
16/08/2024
|
|
6348 |
Bộ dụng cụ cho vít rỗng nòng bơm xi măng Precept , bao gồm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
07CVPL.NUVASIVE
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
6349 |
Bộ dụng cụ cho vít rỗng nòng bơm xi măng, bao gồm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
16CVPL.NUVASIVE
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
6350 |
Bộ dụng cụ chọc dò dùng cho phẫu thuật tán sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-122/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
6351 |
Bộ dụng cụ chọc dò dùng cho phẫu thuật tán sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-012/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
6352 |
Bộ dụng cụ chọc mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
09/PLTTBYT-VT/2023
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|
6353 |
Bộ dụng cụ chữa trị huyết tương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
721/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
6354 |
Bộ dụng cụ chuyên dụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
06/2022/KQPL-AC
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
6355 |
Bộ dụng cụ chuyên dụng (Instruments) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
11/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
6356 |
Bộ dụng cụ chuyên dụng (Instruments) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
220/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Đã thu hồi
28/08/2020
|
|
6357 |
Bộ dụng cụ chuyên dụng INSTRUMENTS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
49/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Y tế Chấn Phong |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
6358 |
Bộ dụng cụ chuyên dùng để phẫu thuật bắt vít cột sống cổ lối sau Vuepoint, bao gồm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
02CVPL.VUEPOINT
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
6359 |
Bộ dụng cụ chuyên dùng để phẫu thuật bắt vít cột sống lưng ngực Precept , bao gồm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
05CVPL.NUVASIVE
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
6360 |
Bộ dụng cụ chuyên dùng để phẫu thuật bắt vít cột sống lưng ngực Reline, bao gồm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
03CVPL.RELINE
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|