STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6361 |
Bộ dụng cụ bóp sỏi trong thủ thuật đường Tiết Niệu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
02723/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
6362 |
Bộ dụng cụ bung dù thông liên nhĩ, thông liên thất, ống động mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0569PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
14/06/2021
|
|
6363 |
Bộ dụng cụ cài đặt ban đầu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
014-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thương mại và dịch vụ kỹ thuật An Sinh |
Còn hiệu lực
12/02/2020
|
|
6364 |
Bộ dụng cụ cài đặt ban đầu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
031-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kỹ thuật An Sinh |
Còn hiệu lực
05/05/2020
|
|
6365 |
Bộ dụng cụ cầm máu và cố định xương (SJT) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
06.19/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
13/02/2020
|
|
6366 |
Bộ dụng cụ cắm Mini vít |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
04GNI-23/PL-LACO
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
6367 |
Bộ dụng cụ cầm tay dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
003/LN-ZEPF/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
6368 |
Bộ dụng cụ cầm tay dùng trong tiểu phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20231710/LN-ZEPF/BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
6369 |
Bộ dụng cụ cán da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/198
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
6370 |
Bộ dụng cụ cán da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
144-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM - DV Y Tế Định Giang |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
6371 |
Bộ dụng cụ cán da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
144-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM - DV Y Tế Định Giang |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
6372 |
Bộ dụng cụ can thiệp qua nội soi cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
965/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
6373 |
Bộ dụng cụ can thiệp thần kinh sọ não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
62-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
6374 |
Bộ dụng cụ can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
EIE-002-2024
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
6375 |
Bộ dụng cụ can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
14/2023/PLHCG
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2024
|
|
6376 |
Bộ dụng cụ can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018897 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
6377 |
Bộ dụng cụ can thiệp động mạch não gồm: Hút huyết khối,Bóng nong mạch nội sọ,Dây dẫn can thiệp mạch não 0.014 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
1576/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
6378 |
Bộ dụng cụ can thiệp động mạch vành, trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2128/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bluewave |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
6379 |
Bộ dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED1220
|
CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
6380 |
Bộ dụng cụ cấp cứu gồm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
523/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THU THUỶ |
Còn hiệu lực
16/06/2020
|
|
6381 |
Bộ dụng cụ cắt Amidal |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
01-2309/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
6382 |
Bộ dụng cụ cắt cổ tử cung đường bụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
PL003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
6383 |
Bộ dụng cụ cắt cuống và thân đốt sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/12/637
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
6384 |
Bộ dụng cụ cắt cuống và thân đốt sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/351
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
6385 |
Bộ dụng cụ cắt cuống và thân đốt sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/115
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
6386 |
Bộ dụng cụ cắt khâu nối tự động bao quy đầu dùng 1 lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
02.29/2020-HT/170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H & T |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
6387 |
Bộ dụng cụ cắt nướu và lấy xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
6388 |
Bộ dụng cụ cắt toàn thành ống tiêu hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-21/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
6389 |
Bộ dụng cụ cắt trĩ bằng phương pháp Longo dùng 1 lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
02.29/2020-HT/170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H & T |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
6390 |
Bộ dụng cụ cắt trĩ stapler dùng 1 lần (Disposable hemorrhoidal stapler) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018178 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|