STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6391 |
Bộ dụng cụ cắt tử cung mổ hở |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
003/070624/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
6392 |
Bộ dụng cụ cắt tử cung mổ hở |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
003/070624/PCBPL - BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
6393 |
Bộ dụng cụ cắt tử cung nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
378/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
6394 |
Bộ dụng cụ cắt tử cung nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
378/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Đã thu hồi
23/10/2019
|
|
6395 |
Bộ dụng cụ cắt tử cung qua đường bụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
67321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
6396 |
Bộ dụng cụ cắt tử cung đường âm đạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
PL002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
6397 |
Bộ dụng cụ cắt tử cung đường bụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
57121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
6398 |
Bộ dụng cụ cắt ung thư sớm xuyên thành nội soi tiêu hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD21-00101-CBPL-OV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
6399 |
Bộ dụng cụ cắt xương |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
297-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
6400 |
Bộ dụng cụ cắt đốt cầm máu lưỡng cực nội soi |
TTBYT Loại C |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
18.2/112023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
6401 |
Bộ dụng cụ cắt đốt dùng trong phẫu thuật nội soi ổ bụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
515-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
6402 |
Bộ dụng cụ cắt đốt dùng trong phẫu thuật nội soi ô bụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
515-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
20/12/2023
|
|
6403 |
Bộ dụng cụ cắt đốt dùng trong phẫu thuật nội soi ô bụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
515-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
20/12/2023
|
|
6404 |
Bộ dụng cụ cắt, khâu và thay băng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN |
05/2024/PL/LIWIN
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
6405 |
Bộ dụng cụ cấy dây dẫn tín hiệu lên tim |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
063/2024/Selectra/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
6406 |
Bộ dụng cụ cấy dây dẫn tín hiệu lên tim |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
066/2024/Selectra/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
6407 |
Bộ dụng cụ cấy ghép cột sống vùng lưng ngực ECO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/435
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
6408 |
Bộ dụng cụ cấy ghép xương hàm mặt, sọ não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1425A/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
6409 |
Bộ dụng cụ cấy và tháo que tránh thai ( MIS Implant Kit-insertion and removal ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2171 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
6410 |
Bộ dụng cụ cấy, tháo que cấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
07/2022/PL/BKVN
|
|
Đã thu hồi
04/07/2022
|
|
6411 |
Bộ dụng cụ chặn mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
022023/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
6412 |
Bộ dụng cụ chặn mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
042024-01/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2024
|
|
6413 |
Bộ dụng cụ chặn mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
032024-02/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
6414 |
Bộ dụng cụ chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
67421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
6415 |
Bộ dụng cụ chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3772 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
6416 |
Bộ dụng cụ chẩn đoán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
BI002c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Bali Impex Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
6417 |
Bộ dụng cụ chẩn đoán và điều trị bệnh lý đường tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
01024/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
6418 |
Bộ dụng cụ che khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
255/SGN/0721
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
6419 |
Bộ dụng cụ chẻ xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
20102023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
6420 |
Bộ dụng cụ chẻ xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|