STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6421 |
Bộ dụng cụ cấy ghép xương hàm mặt, sọ não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1425A/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
6422 |
Bộ dụng cụ cấy và tháo que tránh thai ( MIS Implant Kit-insertion and removal ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2171 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
6423 |
Bộ dụng cụ cấy, tháo que cấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
07/2022/PL/BKVN
|
|
Đã thu hồi
04/07/2022
|
|
6424 |
Bộ dụng cụ chặn mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
022023/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
6425 |
Bộ dụng cụ chặn mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
042024-01/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2024
|
|
6426 |
Bộ dụng cụ chặn mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
032024-02/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
6427 |
Bộ dụng cụ chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
67421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
6428 |
Bộ dụng cụ chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3772 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
6429 |
Bộ dụng cụ chẩn đoán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
BI002c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Bali Impex Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
6430 |
Bộ dụng cụ chẩn đoán và điều trị bệnh lý đường tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
01024/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
6431 |
Bộ dụng cụ che khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
255/SGN/0721
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
6432 |
Bộ dụng cụ chẻ xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
20102023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
6433 |
Bộ dụng cụ chẻ xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
6434 |
Bộ dụng cụ chèn ống dẫn máu trong phẫu thuật tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/89
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
6435 |
BỘ DỤNG CỤ CHI DƯỚI, CHI TRÊN, BÀN TAY, VI PHẪU CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH, BÀO DA TAY, PHẪU THUẬT THẦN KINH, CỐT SỐNG LƯNG, THAY BĂNG, DẪN LƯU MÀNG PHỔI, BỘC LỘ TĨNH MẠCH, TIỂU PHẪU, DỤNG CỤ MỞ KHÍ QUẢN VÀ DỤNG CỤ LẺ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
10/43-180002186/PCBA-HCM
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
6436 |
Bộ dụng cụ chích chắp mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01161017
|
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư Minh Thông |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
6437 |
Bộ dụng cụ chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181386 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
6438 |
Bộ dụng cụ chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181387 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
6439 |
Bộ dụng cụ chiết tách tế bào đơn nhân-kim đôi, phụ kiện máy Amicus. |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
209-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
6440 |
Bộ dụng cụ chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
720/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
6441 |
Bộ dụng cụ chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1871/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Còn hiệu lực
26/12/2020
|
|
6442 |
Bộ dụng cụ chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1652/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
6443 |
Bộ dụng cụ chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
6444 |
Bộ dụng cụ chỉnh nha Bao gồm: -Mắc cài chỉnh nha -Dây cung chỉnh nha -Thun chuỗi -Dụng cụ đóng, mở mắc cài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1676/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
20/11/2020
|
|
6445 |
Bộ dụng cụ cho hệ thống định vị trong phẫu thuật tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/240
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
6446 |
Bộ dụng cụ cho phẫu thuật cột sống Orion |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
01.08/2024/PL-PHM
|
|
Đã thu hồi
16/08/2024
|
|
6447 |
Bộ dụng cụ cho phẫu thuật cột sống Orion |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
01.08/2024/PL-PHM
|
|
Đã thu hồi
16/08/2024
|
|
6448 |
Bộ dụng cụ cho phẫu thuật cột sống Orion |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
01.08/2024/PL-PHM
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
6449 |
Bộ dụng cụ cho vít rỗng nòng bơm xi măng Precept , bao gồm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
07CVPL.NUVASIVE
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
6450 |
Bộ dụng cụ cho vít rỗng nòng bơm xi măng, bao gồm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
16CVPL.NUVASIVE
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|