STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6451 |
Bộ dụng cụ chọc dò dùng cho phẫu thuật tán sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-012/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
6452 |
Bộ dụng cụ chọc dò dùng cho phẫu thuật tán sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-122/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
6453 |
Bộ dụng cụ chọc mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
09/PLTTBYT-VT/2023
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|
6454 |
Bộ dụng cụ chữa trị huyết tương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
721/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
6455 |
Bộ dụng cụ chuyên dụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
06/2022/KQPL-AC
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
6456 |
Bộ dụng cụ chuyên dụng (Instruments) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
220/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Đã thu hồi
28/08/2020
|
|
6457 |
Bộ dụng cụ chuyên dụng (Instruments) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
11/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
6458 |
Bộ dụng cụ chuyên dụng dùng cho phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
05072024/GA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2024
|
|
6459 |
Bộ dụng cụ chuyên dụng INSTRUMENTS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
49/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Y tế Chấn Phong |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
6460 |
Bộ dụng cụ chuyên dùng để phẫu thuật bắt vít cột sống cổ lối sau Vuepoint, bao gồm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
02CVPL.VUEPOINT
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
6461 |
Bộ dụng cụ chuyên dùng để phẫu thuật bắt vít cột sống lưng ngực Precept , bao gồm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
05CVPL.NUVASIVE
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
6462 |
Bộ dụng cụ chuyên dùng để phẫu thuật bắt vít cột sống lưng ngực Reline, bao gồm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
03CVPL.RELINE
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
6463 |
Bộ dụng cụ chuyển phôi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
659/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
6464 |
Bộ dụng cụ cố định cột sống cổ lối sau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/01/15
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
6465 |
Bộ dụng cụ cố định cột sống cổ lối sau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/256
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
6466 |
Bộ dụng cụ cố định cột sống cổ lối sau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/179
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
6467 |
Bộ dụng cụ cố định cột sống cổ lối sau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/508
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
6468 |
Bộ dụng cụ cố định mạch vành và mỏm tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2017TVC-PL56/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
6469 |
Bộ dụng cụ cố định nẹp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/532
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
6470 |
Bộ dụng cụ cố định sau ngực-thắt lưng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDEX |
01-2024/PL-MEDEX
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
6471 |
Bộ dụng cụ dẫn chỉ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
6472 |
Bộ dụng cụ dẫn lưu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191294 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUY THÔNG |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
6473 |
Bộ dụng cụ dẫn lưu phân |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1906 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
6474 |
Bộ dụng cụ dẫn đường vi điện cực |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/231
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
6475 |
Bộ dụng cụ dẫn đường vi điện cực |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/02/2020
|
|
6476 |
Bộ dụng cụ dẫn đường điện cực tạo nhịp bó His |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0248/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
6477 |
Bộ dụng cụ dẫn đường điện cực thất trái |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0245/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
6478 |
Bộ dụng cụ dành cho chuôi Paragon |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
02.08/2024/PL-PHM
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
6479 |
Bộ dụng cụ dây chằng tái sử dụng (ACL Instrumentation) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
02/MED0921
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL - PHÂN PHỐI |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
6480 |
Bộ dụng cụ dây chằng tái sử dụng (ACL Instrumentation) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
97/MED0919
|
Văn phòng Đại diện STRYKER SALES CORPORATION tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
25/02/2020
|
|