STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6481 |
Bộ dụng cụ dây chằng tái sử dụng (ACL Instrumentation) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
33/MED1119
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL - PHÂN PHỐI |
Còn hiệu lực
25/02/2020
|
|
6482 |
Bộ dụng cụ dây chằng tái sử dụng (ACL Instrumentation) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
33/MED1119
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL - PHÂN PHỐI |
Còn hiệu lực
25/02/2020
|
|
6483 |
Bộ dụng cụ dây chằng tái sử dụng (ACL Instrumentation) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
07/MED0920
|
Văn phòng Đại diện STRYKER SALES CORPORATION tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
6484 |
Bộ dụng cụ dây chằng tái sử dụng (ACL Instrumentation) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
35/MED0920
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL - PHÂN PHỐI |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
6485 |
Bộ dụng cụ dây chằng tái sử dụng (ACL Instrumentation) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
30/MED0920
|
Văn phòng Đại diện STRYKER SALES CORPORATION tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
6486 |
Bộ dụng cụ dây dẫn dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0137-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
6487 |
Bộ dụng cụ dây dẫn dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0137-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
18/08/2021
|
|
6488 |
Bộ dụng cụ DHS/ DCS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190537.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
6489 |
Bộ dụng cụ dùng cho các bộ phận giả (C) 34 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
6490 |
BỘ DỤNG CỤ DÙNG CHO PHẪU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
17721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
11/03/2021
|
|
6491 |
Bộ dụng cụ dùng cho phẫu thuật (Chi tiết theo phụ lục) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
36921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
6492 |
Bộ dụng cụ dùng cho phẫu thuật (chi tiết theo phụ lục) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
34121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
6493 |
Bộ dụng cụ dùng cho phẫu thuật (chi tiết theo phụ lục) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
Số:23521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
10/04/2021
|
|
6494 |
Bộ dụng cụ dùng cho phẫu thuật cột sống lối bên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/437
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
6495 |
Bộ dụng cụ dùng cho phẫu thuật cột sống lối bên |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/567
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
6496 |
Bộ dụng cụ dùng cho phẫu thuật cột sống lối bên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/255
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
6497 |
Bộ dụng cụ dùng cho phẫu thuật nội soi khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
359/170000164/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Smith & Nephew Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
12/02/2020
|
|
6498 |
Bộ dụng cụ dùng một lần dùng cho robot phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/12/643
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
6499 |
Bộ dụng cụ dùng một lần Quét và Lập kế hoạch dùng cho robot phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/12/644
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
6500 |
Bộ dụng cụ dùng phẫu thuật nội soi mật tụy ngược dòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
14/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
22/11/2020
|
|
6501 |
Bộ dụng cụ dùng tiêm dưới da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
458/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
6502 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181726 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
6503 |
Bộ dụng cụ dùng trong can thiệp, tiêu hóa, tiết niệu gồm:Bộ dẫn lưu đường mật qua da,Ống thông niệu quản,Miếng ngáng miệng,Bóng nong niệu quản,Ống thông niệu quản Adapter,Bơm áp lực cao,Bộ ống dẫn lưu,Ống dẫn lưu,Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
BPL sô:2604/PL-OCM
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
6504 |
Bộ dụng cụ dùng trong can thiệp, tiêu hóa, tiết niệu gồm:Bộ dẫn lưu đường mật qua da,Ống thông niệu quản,Miếng ngáng miệng,Bóng nong niệu quản,Ống thông niệu quản Adapter,Bơm áp lực cao,Bộ ống dẫn lưu,Ống dẫn lưu,Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
BPL số:17082022/BPL-DD
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
6505 |
Bộ dụng cụ dùng trong can thiệp, tiêu hóa, tiết niệu gồm:Bộ thắt tĩnh mạch thực quản;Dây dẫn đường; Rọ kéo sỏi;Dây dẫn lưu đường mật qua da;Bộ dẫn lưu bàng quang qua xương mu;Dụng cụ nong thận;Dụng cụ nong niệu quản;Sheath nong niệu quản;Kim chọc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
BPL2604/PL-OCM
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
6506 |
Bộ dụng cụ dùng trong can thiệp, tiêu hóa, tiết niệu gồm:Bộ thắt tĩnh mạch thực quản;Dây dẫn đường; Rọ kéo sỏi;Dây dẫn lưu đường mật qua da;Bộ dẫn lưu bàng quang qua xương mu;Dụng cụ nong thận;Dụng cụ nong niệu quản;Sheath nong niệu quản;Kim chọc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
BPL-2604/PL-OCM
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
6507 |
Bộ dụng cụ dùng trong can thiệp, tiêu hóa, tiết niệu gồm:Bộ thắt tĩnh mạch thực quản;Dây dẫn đường; Rọ kéo sỏi;Dây dẫn lưu đường mật qua da;Bộ dẫn lưu bàng quang qua xương mu;Dụng cụ nong thận;Dụng cụ nong niệu quản;Sheath nong niệu quản;Kim chọc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
BPL 17082022/BPL-DD
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
6508 |
Bộ dụng cụ dùng trong cấy ghép nha khoa (implant) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DTC PHARM |
03/2024/PL-DTC
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
6509 |
Bộ dụng cụ dùng trong cấy ghép răng implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191389 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
6510 |
Bộ dụng cụ dùng trong dẫn lưu/hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200600 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|