STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6511 |
Bộ dụng cụ dùng trong nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0122/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
6512 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200172 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
6513 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
586/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
6514 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
587 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
6515 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
08/PL2022/AV
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
6516 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật chỉnh hình thay thế khớp nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
02/PL2024-IEC
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
6517 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật cột sống |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
80/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2024
|
|
6518 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật cột sống lưng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-24/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/05/2021
|
|
6519 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
024/2024-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2024
|
|
6520 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
003/2023-VBPL/SSVN
|
|
Đã thu hồi
21/07/2023
|
|
6521 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
003/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2023
|
|
6522 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật kết xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
09/PL2022/AV
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
6523 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật kết xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
10/PL2022/AV
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
6524 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-32/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
6525 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật khớp háng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN KHANG |
002/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
6526 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20222707/LN/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
6527 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20221405/LN/BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
6528 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
0182024/LN-ZEPF/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
6529 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
001/LN-ZEPF/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2024
|
|
6530 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20221208/LN/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
6531 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20221611/LN/ZEPF/2022
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
6532 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở loại tái sử dụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUANG |
1808/22/NQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
6533 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở loại tái sử dụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUANG |
1908/22/NQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
6534 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210330 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
6535 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1101/190000031/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Karl Storz SE & CO. KG tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
6536 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1120/190000031/PCBPL-BYT
|
của Văn phòng đại diện Karl Storz SE & CO. KG tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
6537 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1069/190000031/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Karl Storz SE & CO. KG tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
6538 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1111/190000031/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Karl Storz SE & CO. KG tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
22/12/2021
|
|
6539 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1111/190000031/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Karl Storz SE & CO. KG tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
6540 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi khớp háng. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00209/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
31/10/2021
|
|