STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6541 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi khớp háng. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0209/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
6542 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
0024/2024/KQPL-MED
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
6543 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật sản khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03161017
|
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư Minh Thông |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
6544 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
02-2312/PL-AQ
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
6545 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật tai mũi họng (Dùng một lần) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
03-2312/PL-AQ
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
6546 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp gối nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181409 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
6547 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp gối nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181411 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
6548 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp gối nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181570 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
6549 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp háng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200547-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
01/09/2020
|
|
6550 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
37/MED0320
|
Văn Phòng Đại Diện Zimmer Pte. Ltd. Tại Thành Phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
6551 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
38/MED0320
|
Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu Và Phát Triển Y Tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
6552 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
54/MED0320
|
Văn Phòng Đại Diện Zimmer Pte. Ltd. Tại Thành Phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
6553 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
55/MED0320
|
Công Ty Cổ Phần Nghiên Cứu Và Phát Triển Y Tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
6554 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay thế khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
001/PL-APP
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
6555 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật tiết niệu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
1005/200000039/PCBPL/BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
6556 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật tiết niệu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
1305/200000039/PCBPL/BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
6557 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật tiết niệu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0106/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
6558 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật tiết niệu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
0106/200000039/PCBPL/BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2024
|
|
6559 |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật điều trị dị tật lồi/lõm ngực theo phương pháp sandwich |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI PHƯƠNG PHÁT |
PLTBYT-MPP
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
6560 |
Bộ dụng cụ dùng trong phụ khoa |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
03724/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2024
|
|
6561 |
Bộ dụng cụ dùng trong thay khớp nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
002/PL-APP
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
6562 |
Bộ dụng cụ dùng trong tiểu phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20230709/LN-ZEPF/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
6563 |
Bộ dụng cụ dùng trong y tế bao gồm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1651A/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH |
Còn hiệu lực
25/12/2020
|
|
6564 |
Bộ dụng cụ dùng để hổ trợ cố định vít màng xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20220024D3
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
6565 |
Bộ dụng cụ dùng để hỗ trợ cố định vít màng xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200685 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
6566 |
Bộ dụng cụ dùng để hút và tưới trong quá trình nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
666/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ MÔI TRƯỜNG SENVIMED |
Còn hiệu lực
03/07/2020
|
|
6567 |
Bộ dụng cụ dùng trong phụ khoa |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
03424/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|
6568 |
Bộ dụng cụ dùng trong tiết niệu |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
03524/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|
6569 |
Bộ dụng cụ dùng trong tiết niệu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
03324/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|
6570 |
Bộ dụng cụ gạn tách bạch cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
721/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|