STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
631 |
Ambu bóp bóng người lớn van peep 1000 ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
632 |
Ambu bóp bóng PVC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
633 |
Ambu bóp bóng PVC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
634 |
Ambu bóp bóng Silicone |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
635 |
Ambu bóp bóng Silicone |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
636 |
Ambu bóp bóng sơ sinh van peep 280ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
637 |
Ambu bóp bóng trẻ em van peep 550ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
638 |
Ambu bóp bóng trợ thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
32/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
639 |
Ambu bóp bóng và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018636 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
26/10/2019
|
|
640 |
Ambu giúp thở (bóp bóng) sinh non |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0003.2024PL-TKXM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
641 |
Ambu giúp thở (bóp bóng) sinh non |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
001.2024PL-TKXM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
642 |
Ambu giúp thở (bóp bóng) ( Manual Resuscitator) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
04NL-XIAMEN/170000009/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
643 |
Ambu giúp thở (bóp bóng) Người lớn |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0003.2024PL-TKXM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
644 |
Ambu giúp thở (bóp bóng) Người lớn |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
001.2024PL-TKXM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
645 |
Ambu giúp thở (bóp bóng) Sơ sinh |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0003.2024PL-TKXM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
646 |
Ambu giúp thở (bóp bóng) Sơ sinh |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
001.2024PL-TKXM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
647 |
Ambu giúp thở (bóp bóng) Trẻ em |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0003.2024PL-TKXM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
648 |
Ambu giúp thở (bóp bóng) Trẻ em |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
001.2024PL-TKXM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
649 |
Ambu giúp thở silicon (bóp bóng) Người lớn |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
002.2024PL-TKXM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
650 |
Ambu giúp thở silicon (bóp bóng) sinh non |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
002.2024PL-TKXM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
651 |
Ambu giúp thở silicon (bóp bóng) Sơ sinh |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
002.2024PL-TKXM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
652 |
Ambu giúp thở silicon (bóp bóng) Trẻ em |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
002.2024PL-TKXM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
653 |
AMITY PAA 5 SYSTEM |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1152/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm HEALOL |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
654 |
AmniSure ROM Test - Bộ kit xét nghiệm định tính PAMG-1, phát hiện ối rỉ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TYTMED |
001/KQPL-TYTMED
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2023
|
|
655 |
Amo-Clip |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2026/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT AMT |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
656 |
AMP Amphetamine Rapid Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
38 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Đã thu hồi
25/06/2019
|
|
657 |
AMP Cassette |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
010622-ACCU/HN
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2022
|
|
658 |
AMP One Step Amphetamine Test Device (Urine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
659 |
Ampu bóng bóp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1733/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu và thương mại Nhật Phúc |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
660 |
Ampu bóp bóng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3997 PL-TTDV
|
Công ty cổ phần Phát triển Hoàng Quân Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|