STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6571 |
Bộ dụng cụ gạn tách bạch cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
721/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
6572 |
Bộ dụng cụ gạn tách bạch cầu và tế bào gốc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
721/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
6573 |
Bộ dụng cụ gạn tách bạch cầu và tế bào gốc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
721/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
6574 |
Bộ dụng cụ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NH003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM-DV TÍN NGHĨA HÙNG |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
6575 |
Bộ dụng cụ gây tê đám rối thần kinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
39/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
6576 |
Bộ dụng cụ gây tê đám rối thần kinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
328/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
6577 |
Bộ dụng cụ gây tê đám rối thần kinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
466/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
6578 |
Bộ dụng cụ gây tê đám rối thần kinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
872/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/07/2021
|
|
6579 |
Bộ dụng cụ ghép xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1653/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
6580 |
Bộ dụng cụ ghép xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
6581 |
Bộ dụng cụ ghép xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
6582 |
Bộ dụng cụ ghim khâu da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
01/2024/PL/NM
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
6583 |
Bộ dụng cụ ghim khâu da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU |
0410322/PLEU
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2023
|
|
6584 |
Bộ dụng cụ ghim khâu da |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
06/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2024
|
|
6585 |
Bộ dụng cụ ghim khâu da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BLUE OCEAN |
0404/CBPL-BO
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
6586 |
Bộ dụng cụ giữ, kẹp xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
259/SGN/0821
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
6587 |
Bộ dụng cụ giúp trám răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210598-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
6588 |
Bộ dụng cụ gộp khối tiểu cầu và lọc bạch cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
931/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
6589 |
Bộ dụng cụ gộp khối tiểu cầu và lọc bạch cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
698/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/05/2021
|
|
6590 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ bắt vít cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181834 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
6591 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình (Universal Flexible Titanium Elastic Nail Instrument Set) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181375 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
6592 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít chi dưới |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181352 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
6593 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít khóa chi dưới |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181348 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
16/11/2020
|
|
6594 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít khóa chi trên |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181347 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
16/11/2020
|
|
6595 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít Mini - Mini Plate Set |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018992 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
6596 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít DHS/DCS - DHS / DCS Plate Instrument Set |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018999 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
6597 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít khóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181349 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
16/11/2020
|
|
6598 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít lớn (PIONEER Large Bone LOC Plate Instrument Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221001/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
6599 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít lớn (PIONEER Large Bone LOC Plate Instrument Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221000 PL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
6600 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít lớn - PIONEER Large Bone LOC Plate Instrument Set |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018994 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẨN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|