STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
6601 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít micro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181350 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
6602 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít mini |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181351 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
6603 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít nhỏ (PIONEER Small Bone LOC Plate Instrument Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221001/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
6604 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít nhỏ (PIONEER Small Bone LOC Plate Instrument Set) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221000 PL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
6605 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít nhỏ - PIONEER Small Bone LOC Plate Instrument Set |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018993 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
6606 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật vít rỗng nòng 4.0mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181354 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
6607 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật vít rỗng nòng 6.5mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181355 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
6608 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật đinh nội tủy -(PFNA) GAMMA Intramedullary Nail Instrument Set |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018998 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
6609 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật đinh nội tủy xương chày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181345/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
16/11/2020
|
|
6610 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật đinh nội tủy đầu trên xương đùi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181346 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
16/11/2020
|
|
6611 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ bắt vít cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
202308/YH
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
6612 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ bệnh nhân khi chụp CT/MR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
ELT/PL-09
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
6613 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
12042024-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
6614 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
12042024-01-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
6615 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
11052023- TN/180000023/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2024
|
|
6616 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
06092022-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
6617 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
23092022-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
6618 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chụp mạch vành |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
456/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
6619 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng cho vít nén cố định xương tự tiêu MAGNEZIX® CS |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
082023/HYP-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
6620 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu MAGNEZIX® Pin |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
092023/HYP-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
6621 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật Implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2504A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
6622 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ khám, phẫu thuật dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
07082023- TNC/180000023/PCBPLBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
6623 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ khám, phẫu thuật dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
08112022-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
6624 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ khám, phẫu thuật dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
16082022-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
6625 |
Bộ dụng cụ hỗ trợ khám, phẫu thuật dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
02032023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
6626 |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
09062023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
6627 |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
07082023-1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
6628 |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
15082022-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
6629 |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
28072022-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2022
|
|
6630 |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
26072022-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2022
|
|